Không thể phủ nhận
/ˌʌndɪˈnaɪəbl//ˌʌndɪˈnaɪəbl/"Undeniable" comes from the combination of the prefix "un-" meaning "not" and the verb "deny." The verb "deny" itself originated from the Old French word "denier" meaning "to refuse" or "to refuse to acknowledge." So, "undeniable" literally means "not able to be denied" or "impossible to refute." This emphasizes the strong and irrefutable nature of something that cannot be disputed or contradicted.
Sự thành công của sản phẩm mới của công ty là không thể phủ nhận khi doanh số bán hàng đã vượt xa dự đoán chỉ trong tháng đầu tiên ra mắt.
Tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường của chúng ta là không thể phủ nhận, khi mực nước biển dâng cao và thiên tai xảy ra thường xuyên hơn.
Tình yêu giữa nhân vật chính và nữ chính trong phim là không thể phủ nhận, vì phản ứng hóa học giữa họ rất tuyệt vời trên màn ảnh.
Tầm quan trọng của lối sống lành mạnh là không thể phủ nhận, vì vô số nghiên cứu đã chỉ ra lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống bổ dưỡng.
Sự xuất sắc trong các tác phẩm của Mozart là không thể phủ nhận, vì âm nhạc của ông vẫn được ca ngợi và nghiên cứu trong nhiều thế kỷ sau khi ông qua đời.
Sự chân thành trong lời xin lỗi của chính trị gia này là không thể phủ nhận, vì ông có vẻ thực sự hối hận về hành động của mình.
Vẻ đẹp của cảnh hoàng hôn trên biển là không thể phủ nhận, khi những sắc màu chuyển động và nhảy múa trên bầu trời.
Sức mạnh tinh thần của con người là không thể phủ nhận, điều này đã được chứng minh qua nhiều lần những người sống sót sau những khó khăn khủng khiếp.
Niềm đam mê của đầu bếp dành cho nghề của mình là không thể phủ nhận, khi anh ấy dành cả tâm huyết vào từng món ăn mình tạo ra.
Tác động của mạng xã hội đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta là không thể phủ nhận, vì hiện nay chúng ta dành nhiều thời gian trực tuyến hơn bao giờ hết.