hiển nhiên
/ˈevɪdənt//ˈevɪdənt/The origin of the word "evident" can be traced back to the late Middle English period, around the 15th century. At that time, the word was spelled "evyde" and meant "clearly seen" or "openly displayed". The word's original meaning can be broken down into two parts: the Old French prefix "e-" which means "out" or "openly", and the Latin root "videre", which means "to see". Together, these roots contributed to the original meaning of "evident". Over time, the spelling of the word changed, eventually becoming "evident" in its modern form. Today, the word is used to describe something that is obvious, clear, or easily perceived, with its original meaning still reflected in its etymology. In summary, the word "evident" derives from the Old French prefix "e-" and the Latin root "videre", meaning "something that is clearly seen or openly displayed".
Kết quả của thí nghiệm đã được chứng minh qua dữ liệu thu thập được.
Người chiến thắng cuộc đua đã có thể nhận ra từ xa khi người chạy về đích.
Tầm quan trọng của giáo dục được thể hiện rõ qua câu chuyện thành công của nhiều cá nhân nổi tiếng.
Hậu quả của việc không vệ sinh răng miệng đúng cách có thể thấy rõ ở tình trạng sâu răng và bệnh nướu răng.
Tác động của ô nhiễm đến môi trường thể hiện rõ ở sự suy giảm chất lượng không khí và nước.
Sức mạnh biến đổi của nghệ thuật thể hiện rõ ở cách nó kết nối mọi người và cho phép họ nhìn thế giới theo cách khác.
Khả năng cải thiện cuộc sống con người của công nghệ được thể hiện rõ qua cách nó cách mạng hóa chăm sóc sức khỏe và truyền thông.
Sự tận tụy và đam mê của các vận động viên thể hiện rõ qua thời gian và công sức họ bỏ ra cho việc tập luyện.
Sự bất công của bất bình đẳng thể hiện rõ ở sự chênh lệch cơ hội dành cho các tầng lớp kinh tế xã hội khác nhau.
Sự hiện diện của ma trong những ngôi nhà ma ám được chứng minh qua những âm thanh kỳ lạ và hiện tượng không thể giải thích được do các nhân chứng kể lại.
All matches