Definition of screen dump

screen dumpnoun

màn hình đổ

/ˈskriːn dʌmp//ˈskriːn dʌmp/

The term "screen dump" refers to the process of capturing or saving all the information displayed on a computer screen at a specific moment. This process is also known as taking a "screenshot" or "screen capture." The origin of the term "screen dump" can be traced back to the early days of computer mainframes in the 1960s and 1970s. The mainframes used punched cards as the primary input device, and users would often request the output of a program to be printed on paper as a physical record of its results. As computing technology evolved, display screens replaced punched cards, making it possible to view the output directly on the screen. However, users still needed a way to save this information for future references. This is when screen dump terminals were introduced. A screen dump terminal worked by allowing the user to capture the screen's contents and save it to a secondary storage device, such as a magnetic tape or a punch card. The term "screen dump" was coined to describe this process, as it involved "dumping," or transferring, the contents of the screen into a secondary storage device. Over time, screen dump terminals became obsolete as personal computers with built-in screens and keyboard inputs became more popular, and screen capture software, that allowed users to take a "screenshot" using external and internal storage such as USBs, hard drives, or cloud storage, became widely available. In summary, the term "screen dump" comes from the earlier days of computing when screens were a secondary output method, and the user had to physically save the screen's contents to a separate storage device for future reference. The process essentially involved dumping the screen's contents into an external storage device.

namespace
Example:
  • The IT department requested a screen dump of the system error to help diagnose the issue.

    Bộ phận CNTT đã yêu cầu chụp màn hình lỗi hệ thống để giúp chẩn đoán sự cố.

  • To share his presentation with his remote team, Jim took a screen dump of his slides and sent them as an attachment.

    Để chia sẻ bài thuyết trình của mình với nhóm làm việc từ xa, Jim đã chụp màn hình các slide và gửi chúng dưới dạng tệp đính kèm.

  • In order to capture the current state of the software, the programmer took a screen dump for future reference.

    Để nắm bắt trạng thái hiện tại của phần mềm, lập trình viên đã chụp ảnh màn hình để tham khảo sau này.

  • After the system crashed, the user took a screen dump to preserve all the active information before restarting.

    Sau khi hệ thống gặp sự cố, người dùng đã chụp màn hình để lưu lại toàn bộ thông tin đang hoạt động trước khi khởi động lại.

  • The tech support representative asked the customer to take a screen dump of their desktop in order to troubleshoot the network connectivity issue.

    Đại diện bộ phận hỗ trợ kỹ thuật đã yêu cầu khách hàng chụp ảnh màn hình máy tính để bàn của họ nhằm khắc phục sự cố kết nối mạng.

  • The millennial engineer uploaded a screen dump of his computer's memory dump to the server as part of his project's submission.

    Kỹ sư thiên niên kỷ đã tải lên máy chủ bản sao màn hình bộ nhớ máy tính của mình như một phần trong bài nộp dự án.

  • To facilitate the collaboration of the team working on the same document, the project manager asked each member to save a screen dump of their work for backup.

    Để tạo điều kiện thuận lợi cho sự cộng tác giữa các thành viên trong nhóm làm việc trên cùng một tài liệu, người quản lý dự án đã yêu cầu mỗi thành viên lưu bản sao lưu màn hình công việc của họ để sao lưu.

  • The network administrator took a screen dump of the traffic to identify the source of the server overload.

    Người quản trị mạng đã chụp màn hình lưu lượng truy cập để xác định nguồn gốc gây quá tải máy chủ.

  • The computer science teacher requested the students to take a screen dump of their coding interface for feedback and grading purposes.

    Giáo viên khoa học máy tính yêu cầu học sinh chụp màn hình giao diện mã hóa của mình để nhận phản hồi và chấm điểm.

  • As a security measure, the IT team took frequent screen dumps of all sensitive information and transmitted them securely to the backup servers.

    Để bảo mật, nhóm CNTT thường xuyên chụp màn hình tất cả thông tin nhạy cảm và truyền chúng một cách an toàn đến máy chủ sao lưu.