theo sơ đồ
/skiːˈmætɪkli//skiːˈmætɪkli/The word "schematically" derives from the Greek word "σχῆμα" (skhēma), which means "figure" or "outline." It was adopted into Latin and inherited into many European languages, including English. In mathematics and science, "schematically" has come to mean presenting ideas or concepts in a simplified and abstract way, emphasizing their structure and relationships rather than their specific details. It suggests a systematic and organized representation, often involving diagrams, symbols, or formulae. As a result, schematically is a term that is frequently used in the fields of engineering, physics, chemistry, and computer science to convey complex information succinctly and in a clear, visually appealing way.
in the form of a diagram that shows the main features or relationships but not the details
dưới dạng sơ đồ cho thấy các đặc điểm chính hoặc mối quan hệ nhưng không phải là chi tiết
Quá trình này được thể hiện sơ đồ ở hình 3.
according to a fixed plan or pattern
theo một kế hoạch hoặc mô hình cố định
Bộ phim phác họa sơ đồ các thuộc tính hình thức của nó.