phẳng
/ˈpleɪnə(r)//ˈpleɪnər/The word "planar" derives from the Latin planus, meaning "flat" or "level." In mathematics and physics, it refers to objects or spaces that are two-dimensional or confined to a single plane, such as a sheet of paper or a graph on a coordinate plane. The prefix "plan-" in words like "planar graph" or "planar magnetic field" indicates that these concepts operate in a two-dimensional space. The use of "planar" in these contexts stems from the fact that these systems can be represented or visualized on a flat surface without distortion or interference from other dimensions.
Các bề mặt nhẵn của vật thể phẳng cho phép thực hiện các phép đo chính xác trong thí nghiệm.
Thiết kế của bảng mạch hoàn toàn theo dạng phẳng, giúp lắp ráp và kiểm tra dễ dàng hơn.
Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế chi tiết về các tòa nhà phẳng sẽ thay thế các công trình cũ kỹ, đổ nát.
Hình dạng của vật thể phẳng có thể dễ dàng được biến đổi thông qua một loạt các phép toán.
Biểu đồ phẳng giúp đơn giản hóa dữ liệu phức tạp trên bảng tính, giúp các bên liên quan dễ tiếp cận hơn.
Mô hình phẳng của protein sẽ hỗ trợ phát triển các loại thuốc mới bằng cách tạo điều kiện xác định vị trí liên kết.
Bản chất phẳng của hợp chất hóa học cho phép phân tích cấu trúc phức tạp, hé lộ cái nhìn sâu sắc về các tính chất của nó.
Công nghệ planarContact™ được sử dụng trong quy trình in thạch bản này, đảm bảo căn chỉnh và cân chỉnh bản in đặc biệt cho bản in có độ phân giải cao.
Sự phát triển của pin nhiên liệu phẳng có tiềm năng cách mạng hóa ngành năng lượng bằng cách cung cấp nguồn điện nhỏ gọn và hiệu quả.
Các nhà thiết kế đã vạch ra những kế hoạch phức tạp cho mặt tiền phẳng của các tòa nhà thượng viện, kết hợp các giải pháp bền vững và tính thẩm mỹ hiện đại.