thánh hóa
/ˈsæŋktɪfaɪ//ˈsæŋktɪfaɪ/The word "sanctify" comes from the Latin "sanctificare," which means "to make holy" or "to consecrate." This Latin verb is a combination of "sanctus," meaning "holy" or "consecrated," and the suffix "-ficare," which is a derivative of "facere," meaning "to make." In Christianity, the concept of sanctification is central to the doctrine of salvation. Sanctification refers to the process by which believers are set apart for God's use and become more like Christ. Throughout the Bible, sanctification is depicted as a gradual process that begins at conversion and continues throughout a person's life as they grow in their faith. The word "sanctify" has been used in the English language since the 14th century and is primarily used in religious contexts to describe the act of making something or someone holy.
to make something holy
làm cho cái gì đó trở nên thánh thiện
to make something seem right or legal; to give official approval to something
làm cho cái gì đó có vẻ đúng hoặc hợp pháp; đưa ra sự chấp thuận chính thức cho cái gì đó
Đây là một tập tục được truyền thống tôn sùng.
Tâm lý học đã củng cố quan điểm cho rằng sự nổi loạn của tuổi trẻ là giai đoạn tự nhiên của tuổi mới lớn.