Definition of set apart

set apartphrasal verb

đặt riêng ra

////

The phrase "set apart" has both religious and secular origins. In a religious context, it refers to the idea of separating oneself, people, or things for a sacred or special purpose. This concept can be found in many religions, including Judaism, Christianity, and Islam. In Jewish tradition, the phrase "set apart" is translated as "kadosh" or "holy," and it refers to the sacredness of objects, people, and places. The Hebrew word "kadosh" comes from the root "q-d-sh," which meaning "to cut off" or "to separate," indicating that the holy is set apart from the profane. In Christianity, the term "set apart" is used to describe the process by which clergy members or missionaries are separated from the laity for specific religious duties. For example, during ordination ceremonies, ministers symbolically offer their lives and mission to God, which is seen as setting them apart for service. In a secular context, the expression "set apart" can also mean to differentiate oneself from others or to identify something as unique or exceptional. It can refer to individuals with exceptional talents, skills, or characteristics as well as special or rare objects, ideas, or events. In summary, the origin of the phrase "set apart" reflects the idea of separating or isolating something for a special purpose, whether in a religious or secular context. It highlights the uniqueness or sacredness of the objects, people, or ideas being referred to.

namespace
Example:
  • The monastery was set apart from the rest of the village by a thick forest, creating a sense of seclusion and spirituality.

    Tu viện được tách biệt khỏi phần còn lại của ngôi làng bởi một khu rừng rậm rạp, tạo nên cảm giác biệt lập và tâm linh.

  • The car audio system was set apart from its competitors with its advanced Bluetooth connectivity and crystal-clear sound quality.

    Hệ thống âm thanh trên xe hơi nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh nhờ khả năng kết nối Bluetooth tiên tiến và chất lượng âm thanh trong trẻo.

  • Her talent for painting set her apart from her peers and earned her a prestigious art scholarship.

    Tài năng hội họa của bà đã giúp bà nổi bật hơn so với bạn bè cùng trang lứa và giành được học bổng nghệ thuật danh giá.

  • The restaurant's unique menu, made entirely of locally sourced ingredients, set it apart from the chain fast-food joints in the area.

    Thực đơn độc đáo của nhà hàng, được chế biến hoàn toàn từ các nguyên liệu có nguồn gốc tại địa phương, giúp nhà hàng này khác biệt so với các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh khác trong khu vực.

  • The emergency brake in the car was set apart with a distinctive red handle to make it easily identifiable and accessible.

    Phanh khẩn cấp trên xe được thiết kế riêng biệt bằng tay cầm màu đỏ đặc trưng để dễ nhận biết và tiếp cận.

  • The gym enthusiast set himself apart from the crowd with his physically impressive and intense workout routines.

    Người đam mê phòng tập thể hình này đã tạo nên sự khác biệt với đám đông bằng các bài tập luyện mạnh mẽ và ấn tượng về mặt thể chất.

  • The vintage vase, with its intricate design and radiant color, was set apart from the other, more plainly decorated collectibles.

    Chiếc bình cổ này, với thiết kế phức tạp và màu sắc rực rỡ, nổi bật so với những đồ sưu tầm khác được trang trí đơn giản hơn.

  • His exceptional writing skills set him apart from his peers and enabled him to earn a spot in the school's prestigious literary society.

    Kỹ năng viết đặc biệt của ông đã giúp ông nổi bật hơn so với bạn bè cùng trang lứa và giành được một vị trí trong hội văn học danh giá của trường.

  • Her soft and melodious singing voice set her apart from the rest of the choir, making her the lead singer for the group.

    Giọng hát nhẹ nhàng và du dương của cô đã giúp cô nổi bật hơn so với các thành viên còn lại trong dàn hợp xướng, khiến cô trở thành ca sĩ chính của nhóm.

  • The car audio system's built-in GPS navigation system set it apart from similar products, providing an essential feature for drivers unfamiliar with the area.

    Hệ thống định vị GPS tích hợp trong hệ thống âm thanh xe hơi giúp sản phẩm này khác biệt so với các sản phẩm tương tự, cung cấp tính năng cần thiết cho những người lái xe không quen thuộc với khu vực này.