sự trình bày lại
/ˌriːˈsteɪtmənt//ˌriːˈsteɪtmənt/The word "restatement" is derived from the Latin word "statuere," which means "to establish" or "settle." The term was first introduced into English legal language in the mid-1930s, primarily in the context of corporate accounting. A "restatement" in this context refers to the correction of financial statements due to errors, misstatements, or newly discovered facts that call into question the accuracy or completeness of previously reported financial information. The process involves a thorough review and revision of the company's financial records, including the identification of affected periods, a recalculation of results, and the preparation of revised financial statements. The objective of a restatement is to provide financial advisers, investors, and creditors with accurate and up-to-date information about the company's financial position and performance. In a broader sense, "restatement" can also refer to the revision or clarification of legal or regulatory documents, such as court decisions, statutes, or administrative codes, in order to correct errors, inconsistencies, or outdated language. In these cases, the aim is to ensure that the text accurately reflects current legal principles, practical considerations, and societal values.
Phát biểu của chính trị gia này đã vấp phải sự chỉ trích, do đó ông đã trình bày lại quan điểm của mình để làm rõ ý định.
Ý chính của tác giả hơi khó hiểu nên tôi đã yêu cầu trình bày lại để đảm bảo rằng tôi đã hiểu đúng.
Trong quá trình đàm phán, nhân viên bán hàng đã nêu lại mối quan tâm của khách hàng để đảm bảo rằng họ đã hiểu đầy đủ.
Việc luật sư trình bày lại bằng chứng đã làm rõ rằng không có căn cứ nào cho khiếu nại của nguyên đơn.
Giảng viên nêu lại các khái niệm đã trình bày trong bài giảng để giúp sinh viên có thể bỏ lỡ một số điểm quan trọng.
Sau cuộc họp, trưởng nhóm yêu cầu mỗi thành viên trình bày lại ý tưởng để đảm bảo mọi người đều hiểu đề xuất của nhau.
Người điều phối khuyến khích khán giả nêu lại câu hỏi của mình để đảm bảo làm rõ trước khi trả lời.
Việc người quản lý nhắc lại những đề xuất của nhân viên cho thấy rõ ràng rằng họ đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và sẽ được thực hiện.
Trong bài thuyết trình, diễn giả đã nhắc lại những điểm chính để đảm bảo rằng khán giả đã hiểu toàn bộ thông tin.
Thẩm phán yêu cầu trình bày lại lời khai của nhân chứng để làm rõ bất kỳ điểm nào chưa rõ ràng trước khi tiếp tục.