Definition of distillation

distillationnoun

chưng cất

/ˌdɪstɪˈleɪʃn//ˌdɪstɪˈleɪʃn/

The word "distillation" comes from the Latin word "destillare," meaning "to drip down" or "to fall drop by drop." This refers to the process of separating components of a liquid mixture by heating it to its boiling point and then condensing the vapor. The first recorded use of the term "distillation" in English dates back to the 14th century. It was initially used to describe the process of distilling water to purify it, but it eventually came to encompass the broader concept of separating different substances through vaporization and condensation.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) sự cất
examplevacuum distillation: sự cất chân không
examplefractional distillation: sự cất phân đoạn
meaningsản phẩm cất
namespace

the process of distilling a liquid; the process of making strong alcoholic drink in this way

quá trình chưng cất chất lỏng; quá trình làm đồ uống có cồn mạnh theo cách này

Example:
  • the distillation process

    quá trình chưng cất

Related words and phrases

the process or result of getting the essential meaning, ideas or information from something

quá trình hoặc kết quả của việc nhận được ý nghĩa, ý tưởng hoặc thông tin thiết yếu từ một cái gì đó

Example:
  • The movie is a perfect distillation of adolescence.

    Bộ phim là sự chắt lọc hoàn hảo của tuổi thanh xuân.

Related words and phrases