Definition of modification

modificationnoun

sửa đổi

/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃn//ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃn/

The word "modification" has its roots in the Latin language. The Latin word "modificare" can be broken down into "modus," meaning "mode," and "facere," meaning "to make." So, "modificare" translates to "to make changes to something in a particular mode or manner." The French language adopted this Latin word and coined the term "modification," which made its way into English in the 16th century. In its earliest use, "modification" referred to the act of changing or modifying something's form, structure, or properties. This meaning still holds true in modern usage, as "modification" is now commonly used to describe adjustments or alterations made to something, particularly in scientific and technological contexts. For instance, in biology, "modification" may refer to chemical changes made to a molecule or cell, altering its behavior or function. In engineering, "modification" may signify changes made to a design or product to improve its performance or overcome limitations.

Summary
type danh từ
meaningsự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi
meaningsự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi
meaning(ngôn ngữ học) sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc
typeDefault_cw
meaningsự đổi dạng, sự (thay) đổi, sự điều chỉnh
meaningm. of orders (máy tính) đổi lệnh
meaningaddress m. (máy tính) đổi địa chỉ
namespace
Example:
  • The company introduced a modification to their product's design to make it more user-friendly.

    Công ty đã thay đổi thiết kế sản phẩm để sản phẩm thân thiện hơn với người dùng.

  • The teacher suggested a modification to the assignment that allowed for more creativity.

    Giáo viên đề xuất sửa đổi bài tập sao cho có thể sáng tạo hơn.

  • The engineer proposed a structural modification to the building to increase its stability.

    Kỹ sư đề xuất cải tạo kết cấu tòa nhà để tăng độ ổn định.

  • The author made a significant modification to the ending of the novel to tie up loose ends.

    Tác giả đã thực hiện một thay đổi đáng kể vào phần kết của tiểu thuyết để thắt chặt những nút thắt còn bỏ ngỏ.

  • The doctor prescribed a modification to the patient's medication to alleviate side effects.

    Bác sĩ kê đơn thuốc thay đổi cho bệnh nhân để làm giảm tác dụng phụ.

  • The travel agency suggested a modification to the itinerary to accommodate dietary restrictions.

    Công ty lữ hành đề xuất thay đổi hành trình để phù hợp với chế độ ăn kiêng.

  • The programmer suggested a modification to the software's algorithm to improve its efficiency.

    Người lập trình đề xuất sửa đổi thuật toán của phần mềm để cải thiện hiệu quả của nó.

  • The chef suggested a modification to the recipe to make it more flavorful.

    Đầu bếp đề xuất thay đổi công thức để món ăn có hương vị đậm đà hơn.

  • The architect proposed a modification to the building's facade to better fit the surrounding environment.

    Kiến trúc sư đề xuất sửa đổi mặt tiền tòa nhà để phù hợp hơn với môi trường xung quanh.

  • The teacher suggested a modification to the grading system to reflect a wider range of student achievements.

    Giáo viên đề xuất sửa đổi hệ thống chấm điểm để phản ánh được nhiều thành tích hơn của học sinh.

Related words and phrases