bản tóm tắt
/ˈsʌməri/The word "summary" has its roots in Latin. It comes from the word "summa," which means "highest" or "chief." In Latin, "summa" was also used to describe a concise or brief presentation of a larger work or argument, such as a summary of a long text or a summary of a complex issue. The Latin word "summa" is also related to the suffix "-um," which is used to form nouns that indicate a highest or chief point or place. For example, "summit" is a noun that refers to the highest point of a mountain or a peak, and it also carries connotations of being a point of culmination or resolution. Over time, the word "summary" was adopted into Middle English from Old French, and it has retained its original Latin meaning of a concise presentation or abstract of a larger work.
Giáo sư đã tóm tắt ngắn gọn những điểm chính được thảo luận trong lớp hôm nay.
Tóm tắt bài viết nêu bật những lập luận chính được trình bày trong bài nghiên cứu.
Phần tóm tắt của báo cáo (tài chính) cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về hoạt động của công ty trong năm qua.
Bản tóm tắt ngắn gọn của tôi về cuộc họp đã nêu ra những quyết định quan trọng được ban quản lý đưa ra.
Đoạn tóm tắt của tác giả đã tổng hợp những ý chính được trình bày trong chương.
Các slide tóm tắt của nhà khoa học rất rõ ràng và cung cấp cái nhìn tổng quan hiệu quả về kết quả thí nghiệm.
Tôi đã tóm tắt ngắn gọn về kế hoạch dự án trong cuộc họp tiến độ.
Phần tóm tắt ở cuối bài thuyết trình cung cấp hướng dẫn tham khảo nhanh cho khán giả.
Phần tóm tắt của học viên giúp người đánh giá hiểu nhanh các yếu tố chính trong trải nghiệm học tập của họ.
Tóm tắt kết quả của dự án cung cấp thông tin quan trọng cho những người ra quyết định xem xét có nên phê duyệt tài trợ cho công việc trong tương lai hay không.