kín đáo
/dɪˈskriːtli//dɪˈskriːtli/"Discreetly" originates from the Latin word "discernere," meaning "to separate, distinguish, or perceive." It evolved into the Middle English "discreet," meaning "prudent, cautious." The suffix "-ly" was added later, indicating a manner or way of doing something. Thus, "discreetly" signifies performing an action with caution, prudence, and careful consideration, ensuring it's done without attracting undue attention.
Jane lén lút nhét một cọc tiền vào túi khi rời khỏi sòng bạc.
Người quản gia chuyển lá thư một cách kín đáo, tránh mọi ánh mắt tò mò.
Thám tử lặng lẽ lẻn vào phòng, quan sát nghi phạm một cách kín đáo.
Vị CEO đã kín đáo rời khỏi cuộc họp, hy vọng không bị chú ý.
Thư ký xử lý các tài liệu nhạy cảm một cách kín đáo, đảm bảo tính bảo mật hoàn toàn.
Đầu bếp đã mang những nguyên liệu nhạy cảm đến một cách kín đáo, đảm bảo món ăn vẫn mang lại sự bất ngờ.
Thám tử tư đã bí mật theo dõi nghi phạm, tránh bị phát hiện.
Chuyên gia trang điểm đã khéo léo thoa mỹ phẩm, khiến cho người nổi tiếng trông hoàn hảo không tì vết.
Người thợ máy đã sửa xe một cách kín đáo và giữ bí mật danh tính của khách hàng.
Thám tử mạng đã bí mật hack vào hệ thống, khám phá sự thật mà không bị phát hiện.