Definition of rail

railnoun

đường ray

/reɪl/

Definition of undefined

The word "rail" has a rich history dating back to the 14th century. It originated from the Old French word "rail," meaning "protective bar" or "fence." Initially, a rail referred to a horizontal bar or beam used for fencing or guarding, such as the rails of a castle or a garden. During the 17th century, the term "rail" began to be used in relation to transportation, specifically in reference to the rails or bars used in tramways or railways. As the technology evolved, the term "railroad" emerged, and eventually, "rail" became a common term for the railway tracks themselves. Today, the word "rail" is used in various contexts, including transportation, architecture, and even slang (e.g., "on the rail" means to be standing or walking along the edge of something). Despite its evolution, the word "rail" remains connected to its original meaning of a protective or guiding bar.

Summary
type danh từ
meaningtay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)
exampleto rail at (against) someone: chửi bới ai
exampleto rail at fate: than thân trách phận
meaninghàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song
exampleto rail in (off) a piece of ground: rào một miếng đất lại
meaning(ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa
exampleoff the rails: trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)
exampleto go by rail: đi xe lửa
type ngoại động từ
meaninglàm tay vịn cho, làm lan can cho
exampleto rail at (against) someone: chửi bới ai
exampleto rail at fate: than thân trách phận
meaningrào lại; làm rào xung quanh
exampleto rail in (off) a piece of ground: rào một miếng đất lại
meaninggửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa
exampleoff the rails: trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)
exampleto go by rail: đi xe lửa
namespace

a wooden or metal bar placed around something as a barrier or to provide support

một thanh gỗ hoặc kim loại đặt xung quanh một cái gì đó như một rào cản hoặc để hỗ trợ

Example:
  • She leaned on the ship's rail and gazed out to sea.

    Cô dựa vào lan can tàu và nhìn ra biển.

Extra examples:
  • She climbed onto the top fence rail.

    Cô trèo lên lan can hàng rào phía trên.

  • She held tightly on to the rail.

    Cô bám chặt vào lan can.

  • After the accident a guard rail was placed all the way along the cliff path.

    Sau vụ tai nạn, một lan can bảo vệ đã được đặt dọc theo con đường vách đá.

  • She came slowly down the stairs, holding the banister rail.

    Cô chậm rãi bước xuống cầu thang, tay nắm tay vịn lan can.

Related words and phrases

a bar fixed to the wall for hanging things on

một thanh cố định vào tường để treo đồ lên

Example:
  • a picture/curtain/towel rail

    một bức tranh/rèm/giá treo khăn tắm

Extra examples:
  • There was thick dust on the picture rail.

    Có bụi dày trên đường ray hình ảnh.

  • Lace curtains hung from the brass rails over the bed.

    Những tấm rèm ren treo trên thanh vịn bằng đồng phía trên giường.

  • heated towel rails

    thanh treo khăn nóng

Related words and phrases

each of the two metal bars that form the track that trains run on

mỗi trong số hai thanh kim loại tạo thành đường ray cho tàu chạy

Example:
  • The train thundered along the rails.

    Con tàu ầm ầm chạy dọc đường ray.

Extra examples:
  • The train came off the rails.

    Tàu đã trật khỏi đường ray.

  • Trams run along rails.

    Xe điện chạy dọc theo đường ray.

  • Weeds grew between the rails.

    Cỏ dại mọc giữa đường ray.

  • A child was seen crossing the rails.

    Một đứa trẻ được nhìn thấy băng qua đường ray.

  • The gun is mounted on rails.

    Súng được gắn trên đường ray.

Related words and phrases

railways as a means of transport

đường sắt là phương tiện vận tải

Example:
  • to travel by rail

    đi du lịch bằng đường sắt

  • rail travel/services/fares

    du lịch đường sắt/dịch vụ/giá vé

  • a rail link/network

    một liên kết/mạng đường sắt

Extra examples:
  • He uses a combination of commuter rail and subway to get to work.

    Anh ấy sử dụng kết hợp đường sắt và tàu điện ngầm để đi làm.

  • Many business people now opt for high-speed rail rather than flying.

    Nhiều doanh nhân hiện nay lựa chọn đường sắt cao tốc thay vì đi máy bay.

  • We went from London to Budapest by rail.

    Chúng tôi đi từ London đến Budapest bằng đường sắt.

  • the Channel Tunnel rail link

    liên kết đường sắt Channel Tunnel

  • efforts to modernize the rail network

    nỗ lực hiện đại hóa mạng lưới đường sắt