lan can
/ˈhændreɪl//ˈhændreɪl/"Handrail" is a compound word formed from the words "hand" and "rail". The word "hand" has been used in English since the Old English period, referring to the upper limb of a human. "Rail" originates from the Old French word "raille", which means "strip of wood". It was first used to describe the horizontal bars of a fence or gate. The combination of these two words, "handrail", likely emerged in the late Middle Ages or early Renaissance, reflecting the growing use of railings to support and guide people.
Khi bước lên cầu thang, tôi bám chặt vào lan can để giữ thăng bằng.
Tay vịn trên cầu thang được mài nhẵn và đánh bóng, giúp bạn dễ dàng bám vào.
Tay vịn trên tàu điện ngầm giúp tôi đứng vững khi tìm đến chỗ ngồi trống.
Toa tàu điện ngầm mới có tay vịn rộng hơn, thoải mái hơn giúp tôi dễ dàng bám vào khi Fare Dodger nhảy lên tàu.
Tay vịn gỗ trên cầu thang cũ mang đến một kết cấu tinh tế, gần như mang cảm giác nhiệt đới khi tôi nắm chặt ngón tay mình quanh nó.
Các hành lang bệnh viện đều được lắp đặt lan can ở cả hai bên để giúp bệnh nhân và người thăm ra vào an toàn.
Khi trèo lên chiếc thang hẹp để thay bóng đèn, tôi cố gắng bám vào lan can kim loại chắc chắn gắn trên tường.
Tay vịn trong sân vận động chính là phao cứu sinh cho những người bị chóng mặt hoặc mất thăng bằng, giúp họ không bị mất thăng bằng.
Các diễn viên đeo găng tay bám chặt khi trượt mình lên lan can trong các cảnh hành động trong phim.
Thang cuốn ngoài trời có tay vịn cũng là nơi lý tưởng để chụp ảnh tự sướng, tạo nên những tiếng reo hò vui nhộn trên mạng xã hội.
Lưu ý: Tay vịn là tính năng an toàn thiết yếu ở nơi công cộng để ngăn ngừa té ngã cho người khuyết tật, người già và trẻ nhỏ, và chúng ta phải luôn sử dụng chúng một cách có trách nhiệm.