Definition of passenger

passengernoun

hành khách

/ˈpas(ɪ)n(d)ʒə/

Definition of undefined

The word "passenger" has its roots in the Latin words "passare," meaning "to pass through," and "gergere," meaning "to carry." In the 15th century, both words were combined to create the term "passager," which referred to someone who was carried or conveyed through a place, often in a vehicle. Over time, the spelling evolved into "passenger," and the term gained broader applications, encompassing not just those who rode in horse-drawn carriages but also those who traveled by sea, land, and air. Today, a passenger is typically defined as someone who pays for transportation, such as a train, bus, or airline ticket, but the original Latin roots of the word evoke the idea of being carried or conveyed through space.

Summary
type danh từ
meaninghành khách (đi tàu xe...)
meaning(thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)
meaning(định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
examplea passenger boat: tàu thuỷ chở hành khách
examplea passenger train: xe lửa chở hành khách
namespace

a person who is travelling in a car, bus, train, plane or ship and who is not driving it or working on it

một người đang đi trên ô tô, xe buýt, xe lửa, máy bay hoặc tàu thủy và không lái hoặc làm việc trên đó

Example:
  • airline/cruise/rail/bus passengers

    hành khách hàng không/du lịch/đường sắt/xe buýt

  • I soon got talking to a fellow passenger on the flight.

    Tôi nhanh chóng nói chuyện với một hành khách trên chuyến bay.

  • The boat was carrying more than 100 passengers.

    Chiếc tàu chở hơn 100 hành khách.

  • a passenger train (= carrying passengers, not goods)

    một chuyến tàu chở khách (= chở hành khách, không phải hàng hóa)

  • As a passenger, Jane had a window seat with a view of the mountains during the flight.

    Với tư cách là hành khách, Jane được ngồi ở ghế cạnh cửa sổ với tầm nhìn ra quang cảnh núi non trong suốt chuyến bay.

Extra examples:
  • A taxi was picking up a passenger outside the hotel.

    Một chiếc taxi đang đón một hành khách bên ngoài khách sạn.

  • Flight 717 began boarding passengers.

    Chuyến bay 717 bắt đầu đón hành khách.

  • The bus stopped to let its passengers off.

    Xe buýt dừng lại để cho hành khách xuống.

  • The ship can accommodate 450 passengers.

    Con tàu có thể chứa 450 hành khách.

  • Will all passengers for Frankfurt please go to Gate 21.

    Tất cả hành khách đến Frankfurt vui lòng đến Cổng 21.

a member of a group or team who does not do as much work as the others

một thành viên của một nhóm hoặc một đội không làm nhiều việc như những người khác

Example:
  • The firm cannot afford to carry passengers.

    Công ty không đủ khả năng để chở hành khách.

Related words and phrases