Definition of quieten

quietenverb

làm yên lặng

/ˈkwaɪətn//ˈkwaɪətn/

The origin of the word "quieten" can be traced back to the Middle English verb "queten," which meant "to make holy, consecrate." This verb evolved over time, and its meaning shifted to "to still, make quiet." "Quieten" is the past tense and third-person singular form of the present tense verb "to quiet" in English. The word is largely used in British English and is less common in American English, where "to quiet" is preferred. The root of the Middle English verb "queten" can be traced back to the Old English verb "cwietan," which meant "to make holy, consecrate." Over time, the meaning of the verb evolved to take on a more diverse set of meanings. For example, in Old English, "cwietan" could also mean "to attract, to turn toward, to welcome." In Middle English, it came to mean "to move quietly," as in "the wind quietly moved through the trees." The verb continued to evolve in Modern English, with "quiet" becoming both a noun and an adjective, and "to quiet" becoming a verb. The past tense form of this verb is "quieted," and the infinitive form is "to quiet." In summary, the word "quieten" originated from the Middle English verb "queten," which evolved from the Old English verb "cwietan." Its meaning evolved from "to make holy, consecrate" to "to still, make quiet."

Summary
type ngoại động từ & nội động từ
meaning(như) quiet
type ngoại động từ & nội động từ
meaning(như) quiet
namespace
Example:
  • Please ask your children to quieten down as we are in a library.

    Xin hãy yêu cầu con em của bạn giữ im lặng vì chúng ta đang ở trong thư viện.

  • The noise level in the conference room needs to be quietened so that the presentation can be heard.

    Mức độ tiếng ồn trong phòng hội nghị cần phải được giảm xuống để có thể nghe được bài thuyết trình.

  • The birds outside my window have quietened as the sun sets for the day.

    Những chú chim bên ngoài cửa sổ nhà tôi đã im lặng khi mặt trời lặn.

  • I request that you quieten your phone during the movie to avoid disturbing others.

    Tôi yêu cầu bạn tắt tiếng điện thoại trong khi xem phim để tránh làm phiền người khác.

  • The waves we could hear from outside the hotel room have quietened as the tide has gone out.

    Tiếng sóng mà chúng tôi nghe thấy từ bên ngoài phòng khách sạn đã lắng xuống khi thủy triều rút.

  • We'll need to quieten the machinery in order to hear the instructions of our supervisor more clearly.

    Chúng ta cần phải làm cho máy móc yên lặng để có thể nghe rõ hơn chỉ dẫn của người giám sát.

  • The classroom became very quiet when the teacher asked everyone to quieten down.

    Lớp học trở nên rất yên lặng khi giáo viên yêu cầu mọi người giữ im lặng.

  • The rain has quietened to a soft patter on the rooftops.

    Trời đã ngớt mưa, chỉ còn tiếng mưa rơi nhẹ trên mái nhà.

  • The babbling brook that was once loud has quietened as we walk further downstream.

    Tiếng suối róc rách vốn ồn ào nay đã trở nên yên ắng khi chúng tôi đi xa hơn về phía hạ lưu.

  • After a busy afternoon in the shop, we need to quieten the store to prepare for closing.

    Sau một buổi chiều bận rộn trong cửa hàng, chúng tôi cần làm cho cửa hàng yên tĩnh lại để chuẩn bị đóng cửa.