Definition of hushed

hushedadjective

im lặng

/hʌʃt//hʌʃt/

The word "hushed" is derived from the Old English word "hyscan," meaning "to be silent" or "to be quiet." It's related to the word "hush," which shares the same root. The "h" sound in "hyscan" was eventually lost, leading to "yscan," which then morphed into "uschen" and finally "hush." The word "hushed" first appeared in the 14th century, evolving from the past participle of "hyscan." It describes a state of silence or quietness, often associated with reverence, secrecy, or a sense of awe.

Summary
type danh từ
meaningsự im lặng
exampleto hush a baby to sleep: dỗ em bé ngủ im
type ngoại động từ
meaninglàm cho im đi, làm cho nín lặng
exampleto hush a baby to sleep: dỗ em bé ngủ im
meaning(: up) bưng bít, ỉm đi
exampleto hush up a scandal: bưng bít một chuyện xấu xa
namespace

quiet because nobody is talking; much quieter than usual

im lặng vì không ai nói chuyện; yên tĩnh hơn nhiều so với bình thường

Example:
  • A hushed courtroom listened as the boy gave evidence.

    Phòng xử án im lặng lắng nghe cậu bé đưa ra bằng chứng.

speaking very quietly

nói rất nhỏ

Example:
  • a hushed whisper

    một lời thì thầm im lặng

  • They were deep in hushed conversation.

    Họ đang chìm đắm trong cuộc trò chuyện im lặng.

  • They spoke in hushed tones.

    Họ nói với giọng trầm trầm.

Related words and phrases

All matches