Definition of quay

quaynoun

bến tàu

/kiː//kiː/

The word "quay" has a fascinating history. It originates from the Old French word "quai," which means " Embankment" or "bank." This French term is derived from the Latin "cavus," meaning "hollow" or "cav." In the 13th century, the term "quai" began to be used in England to describe a landing stage or a structure used for loading and unloading ships. Over time, the spelling evolved into "quay." Today, a quay is a structure built parallel to the bank of a waterway, providing a place for ships to dock and unload cargo. The word "quay" has also been used in other contexts, such as a place where goods are stored or a platform for entertainment events. Despite its evolution, the core meaning of "quay" remains unchanged – a place where people can access the water and engage in various activities.

Summary
type danh từ
meaningke, bến (cảng)
type danh từ
meaningke, bến (cảng)
namespace
Example:
  • I walked along the bustling quay lined with colorful boats and seafood restaurants, taking in the salty air and lively atmosphere.

    Tôi đi dọc theo bến tàu nhộn nhịp với những chiếc thuyền đầy màu sắc và nhà hàng hải sản, hít thở không khí mặn mòi và bầu không khí sôi động.

  • The quay was filled with tourists, all eager to capture the scenic views of the skyline and iconic landmarks that loomed in the distance.

    Bến tàu chật kín khách du lịch, tất cả đều háo hức ghi lại quang cảnh tuyệt đẹp của đường chân trời và các địa danh mang tính biểu tượng hiện ra ở đằng xa.

  • The quay was lit up by the warm glow of street lamps, casting a romantic ambiance over the still waters of the harbor.

    Bến tàu được thắp sáng bởi ánh sáng ấm áp của đèn đường, tạo nên bầu không khí lãng mạn trên mặt nước tĩnh lặng của bến cảng.

  • The quay was a hub of activity, with ferries docking and departing, and water taxis zipping by in a flurry of motion.

    Bến tàu là trung tâm của các hoạt động, với phà cập bến và rời bến, và thuyền taxi lướt nhanh qua với tốc độ nhanh.

  • We sat on the quay and watched as the sun painted the sky in hues of orange and red, the reflection on the water a mirror image of the stunning spectacle taking place overhead.

    Chúng tôi ngồi trên bến tàu và ngắm nhìn mặt trời nhuộm bầu trời thành màu cam và đỏ, hình ảnh phản chiếu trên mặt nước là hình ảnh phản chiếu của cảnh tượng tuyệt đẹp đang diễn ra trên cao.

  • As the night deepened, the quay buzzed with the sounds of laughter and music, the nightlife scene of the city emanating from the pulsing clubs and bars in the area.

    Khi màn đêm buông xuống, bến tàu rộn ràng tiếng cười và tiếng nhạc, quang cảnh về đêm của thành phố phát ra từ các câu lạc bộ và quán bar sôi động trong khu vực.

  • The quay was a peaceful haven in the midst of the urban jungle, its tranquil waters and lush greenery offering a respite from the hustle and bustle of the city.

    Bến tàu là thiên đường yên bình giữa khu đô thị, với làn nước trong xanh và cây cối xanh tươi mang đến sự thư giãn, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • We pulled up to the quay in our boat, the crowd on land lining the shoreline, eager to see the fireworks display that would light up the sky that evening.

    Chúng tôi kéo thuyền vào bến cảng, đám đông trên đất liền xếp hàng dọc bờ biển, háo hức xem màn bắn pháo hoa thắp sáng bầu trời tối hôm đó.

  • The quay was in stark contrast to the skyscrapers of the city, a reminder that the waterfront had a rich history that predated the bustling metropolis that now surrounded it.

    Bến tàu hoàn toàn trái ngược với những tòa nhà chọc trời của thành phố, như một lời nhắc nhở rằng khu vực bờ sông này có lịch sử lâu đời trước cả khi đô thị sầm uất bao quanh nó.

  • The quay was a testament to the resilience and ingenuity of its people, its working-class heritage established through the centuries as a bustling hub of commerce and trade.

    Bến tàu là minh chứng cho sức bền bỉ và sự khéo léo của người dân nơi đây, di sản của tầng lớp lao động được hình thành qua nhiều thế kỷ như một trung tâm thương mại và buôn bán sầm uất.