sưng phù
/ˈpʌfinəs//ˈpʌfinəs/The word "puffiness" has its roots in the 15th century. It comes from the Old French word "poufit," meaning "puffed up" or "swollen." This French term is derived from the Latin "puffare," which means "to blow" or "to puff." In English, "puffiness" was first used to describe something that has been blown up or inflated, such as a balloon. Over time, the meaning of "puffiness" expanded to include descriptions of physical characteristics, such as the appearance of puffy skin or puffed-out cheeks. It also came to describe a feeling of being intoxicated or drunk, as if one's brain had been "puffed up" with drink. In modern times, "puffiness" is often used to describe a range of physical and emotional states, from the temporary puffiness of a waterlogged face to the long-term puffiness of chronic health conditions. Regardless of its usage, "puffiness" remains a useful word for describing those times when our bodies or minds feel a little "puffed up."
Sau một đêm tiệc tùng dài, Sarah thức dậy và nhận thấy mắt mình sưng húp.
Nhiệt độ và độ ẩm trong phòng khiến khuôn mặt Rachel sưng húp và khó chịu.
Sau một cuộc cãi vã với bạn, Eliza cảm thấy một cảm giác nặng nề khó có thể thoát ra.
Mark ám chỉ sự bất cẩn của nhân viên xử lý hành lý đã khiến một đống hành lý phồng lên trào ra từ cửa máy bay.
Sau một ngày ăn nhiều đồ ăn vặt mặn và đồ ngọt, môi của Victoria sưng phồng hơn bình thường.
Lượng nước đột ngột tràn vào cơ thể sau chấn thương có thể dẫn đến tình trạng sưng tấy.
Khuôn mặt và tứ chi của các vận động viên nữ sẽ bị sưng tấy sau khi đua ở môi trường trên cao.
Loại thuốc mới của Pete cảnh báo anh rằng tình trạng sưng tấy và tăng cân có thể là tác dụng phụ.
Bất chấp mọi nỗ lực, Emily nhận thấy mắt cá chân của cô bị sưng tấy và không thể khỏi.
Đôi mắt của Adam dường như sưng húp, khiến anh khó có thể giữ mình tỉnh táo trong suốt cuộc họp.