Definition of plumpness

plumpnessnoun

đầy đặn

/ˈplʌmpnəs//ˈplʌmpnəs/

"Plumpness" is a word that reflects a rather interesting linguistic journey. It originates from the Old English word "plump," which itself comes from the Middle Dutch "plomp." While "plomp" initially meant "clumsy" or "unwieldy," its meaning shifted to describe something "full" or "rounded" over time. This shift in meaning likely occurred due to the association of "clumsiness" with "heaviness" and eventually to a more positive association with "fullness" and "roundness," especially in reference to a person's physique.

Summary
type danh từ
meaningsự tròn trĩnh, sự phúng phính; vẻ mụ mẫm
namespace

the fact of having a soft, round body and being slightly fat

sự thật là có một thân hình mềm mại, tròn trịa và hơi béo

Example:
  • the plumpness of her cheeks

    đôi má đầy đặn của cô ấy

  • The ripe peaches at the farmer's market had a delightful plumpness that made them irresistible.

    Những quả đào chín ở chợ nông sản có độ căng mọng hấp dẫn khiến người ta không thể cưỡng lại được.

  • After a hearty meal, my stomach felt pleasantly plump.

    Sau một bữa ăn thịnh soạn, bụng tôi cảm thấy dễ chịu và đầy đặn.

  • The holiday turkey was roasted to perfection, with a lush plumpness that made it moist and juicy.

    Món gà tây ngày lễ được nướng hoàn hảo, với độ mọng nước và mềm mại.

  • The plumpness of the pillows made it easy for me to sink into a peaceful sleep.

    Độ phồng của gối giúp tôi dễ dàng chìm vào giấc ngủ yên bình.

the fact of looking soft, full and attractive to use or eat

thực tế là trông mềm mại, đầy đặn và hấp dẫn khi sử dụng hoặc ăn

Example:
  • They are known as coffee cherries for their plumpness and ripe red colour.

    Chúng được gọi là quả cà phê vì độ mọng nước và màu đỏ chín của chúng.