Definition of protuberant

protuberantadjective

lồi ra

/prəˈtjuːbərənt//prəʊˈtuːbərənt/

The word "protuberant" has a fascinating origin. It comes from the Latin words "protuberare," which means "to bulge out" or "to project." This Latin verb is a combination of "pro," meaning "forward" or "before," and "tuberare," meaning "to swell" or "to bulge." The term was first used in English in the 15th century to describe something that protrudes or sticks out beyond its normal surface or shape. Over time, the word has been used to describe various physical phenomena, such as a protuberant nose or a protuberant tumor. Today, "protuberant" is a useful word for medical professionals and patients alike, helping to describe a range of anatomical abnormalities.

Summary
type tính từ
meaninglồi lên, nhô lên, u lên
namespace
Example:
  • The doctor examined the patient's protuberant belly and diagnosed them with pregnancy.

    Bác sĩ đã kiểm tra bụng phình của bệnh nhân và chẩn đoán họ có thai.

  • The statue's protuberant breasts added to its sensual appeal.

    Bộ ngực nhô ra của bức tượng làm tăng thêm sức hấp dẫn gợi cảm của nó.

  • The stone figure's protuberant belly seemed to suggest a long and healthy life.

    Cái bụng phình ra của bức tượng đá dường như gợi ý về một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.

  • The cherub's protuberant cheeks and pudgy limbs reflected its innocent nature.

    Đôi má phúng phính và tứ chi mũm mĩm của thiên thần phản ánh bản chất ngây thơ của nó.

  • The pumpkin ripening on the vine grew larger every day, its protuberant shape becoming more obvious.

    Quả bí ngô chín trên cây ngày một lớn hơn, hình dáng lồi ra của nó ngày càng rõ ràng hơn.

  • The watermelon on the grocery store shelf had a protuberant, oval shape that begged to be sliced and shared.

    Quả dưa hấu trên kệ hàng tạp hóa có hình bầu dục, lồi ra trông rất hấp dẫn và muốn được cắt lát để chia sẻ.

  • The magnolia tree's protuberant buds hinted at the garden's springtime splendor.

    Những nụ hoa mộc lan nhô ra báo hiệu vẻ đẹp lộng lẫy của mùa xuân trong khu vườn.

  • The planet's protuberant red spot seemed to pulsate ominously in the telescope.

    Đốm đỏ lồi ra của hành tinh này dường như đang đập mạnh một cách đáng ngại trong kính viễn vọng.

  • The city skyline's protuberant skyscrapers reached towards the horizon like aspirations.

    Những tòa nhà chọc trời nhô ra trên đường chân trời của thành phố như những khát vọng.

  • The seatbelt sign flickered to life as the plane's protuberant wings jostled amidst the turbulence.

    Đèn báo thắt dây an toàn nhấp nháy khi đôi cánh nhô ra của máy bay rung lắc giữa vùng nhiễu động.