phình ra
/ˈbʌldʒɪŋ//ˈbʌldʒɪŋ/The word "bulging" originated from the Old English word "bulgian," which meant "to swell, to bulge." It's related to the Proto-Germanic word "bulgjan," meaning "to bulge." The word ultimately stems from the Proto-Indo-European word "*bhelgh," meaning "to swell." The evolution of the word reflects the way languages change over time, with words being borrowed and adapted to fit the needs of a particular culture.
Chiếc vali trước mặt tôi căng phồng vì quà tặng và đồ lưu niệm, chứng tỏ chuyến mua sắm thành công.
Những cơ bắp trên cánh tay của người tập thể hình nổi lên bên dưới chiếc áo phông không tay, tôn lên vóc dáng ấn tượng của anh.
Ba lô của học sinh trong lớp dường như phình ra khi ngày càng về cuối, có lẽ chứa đầy sách giáo khoa và đồ dùng học tập.
Nhà kho ở sân sau nhà tôi dường như chất đầy đồ đạc lộn xộn, cho thấy đã đến lúc cần phải dọn dẹp sạch sẽ.
Chiếc phong bì trong tay anh ta phồng lên vì tiền, chứng tỏ kế hoạch thành công của anh ta.
Túi đựng rác căng phồng vì thức ăn thừa và mảnh vụn sau một bữa tiệc tối lộn xộn.
Chiếc vali của tay trống căng phồng chứa đầy nhạc cụ gõ khi anh chuẩn bị cho chuyến lưu diễn sắp tới.
Các container vận chuyển trên bến tàu căng phồng chứa đầy hàng tiêu dùng, sẵn sàng phân phối trên toàn quốc.
Quả bóng rổ được treo trên trần nhà của phòng tập thể dục, phồng lên vì không khí khi chờ đợi nhóm vận động viên trẻ tiếp theo.
Chiếc cặp trong tay thám tử phồng lên khi anh ta rời khỏi hiện trường vụ án, có lẽ bên trong chứa đựng bằng chứng quan trọng cho cuộc điều tra.
All matches