Definition of outstanding

outstandingadjective

nổi bật, đáng chú ý, còn tồn lại

/aʊtˈstandɪŋ/

Definition of undefined

"Outstanding" originally meant "standing out" from a crowd or group. It comes from the Old English phrase "ūtstandan," which combined the words "ūt" (out) and "standan" (to stand). Over time, the phrase evolved to describe something that stood out in a positive way, emphasizing its exceptional quality. This shift in meaning occurred around the 15th century and solidified its use as a compliment.

Summary
type tính từ
meaningnổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
meaningcòn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
typeDefault_cw
meaningnổi tiếng; (toán kinh tế) chưa trả hết; quá hạn
namespace

extremely good; excellent

cực kỳ tốt; xuất sắc

Example:
  • an outstanding player/achievement/success

    một cầu thủ/thành tích/thành công xuất sắc

  • an area of outstanding natural beauty

    một khu vực có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật

Extra examples:
  • That was a quite outstanding performance!

    Đó là một màn trình diễn khá xuất sắc!

  • It was altogether an outstanding achievement.

    Đó hoàn toàn là một thành tích xuất sắc.

  • She's one of their most outstanding young players.

    Cô ấy là một trong những cầu thủ trẻ xuất sắc nhất của họ.

  • They attribute their outstanding success to their parents' unfailing support.

    Họ cho rằng thành công nổi bật của họ là nhờ sự hỗ trợ không ngừng của cha mẹ.

not yet paid, done, solved, etc.

chưa thanh toán, thực hiện, giải quyết, v.v.

Example:
  • She has outstanding debts of over £500.

    Cô ấy có khoản nợ chưa thanh toán lên tới hơn 500 bảng Anh.

  • A lot of work is still outstanding.

    Rất nhiều công việc vẫn còn tồn đọng.

  • The negotiations failed to solve outstanding issues.

    Cuộc đàm phán không giải quyết được những vấn đề còn tồn tại.

Extra examples:
  • 75% of the amount originally borrowed is still outstanding.

    75% số tiền vay ban đầu vẫn còn tồn đọng.

  • One option may be to leave the debt outstanding and extend the payment terms.

    Một lựa chọn có thể là để lại khoản nợ tồn đọng và gia hạn thời hạn thanh toán.

  • Two or three tasks still remain outstanding.

    Hai hoặc ba nhiệm vụ vẫn còn tồn đọng.

very obvious or important

rất rõ ràng hoặc quan trọng

Example:
  • the outstanding features of the landscape

    những đặc điểm nổi bật của cảnh quan

Related words and phrases

Related words and phrases