Definition of auspicious

auspiciousadjective

tốt lành

/ɔːˈspɪʃəs//ɔːˈspɪʃəs/

The word "auspicious" has its roots in ancient Roman and Latin languages. The word "auspex" is derived from the Latin word "auspicium," meaning "divination" or "omen." An "auspex" was a Roman priest who interpreted the flight patterns of birds and other omens to predict the future. If the birds flew in a favorable direction, it was considered a good omen, or "auspicious." Over time, the word "auspicious" evolved to describe something that brings good luck or fortune. In modern English, "auspicious" is often used to describe an event or situation that has a favorable or promising beginning. For instance, "The investor saw the company's initial public offering as an auspicious start to their financial journey."

Summary
type tính từ
meaningcó điềm tốt, điềm lành; thuận lợi
meaningthịnh vượng
namespace
Example:
  • The elected candidate's victory in the polls was seen as auspicious by his supporters.

    Chiến thắng của ứng cử viên trúng cử trong cuộc thăm dò được những người ủng hộ ông coi là điềm lành.

  • The couple's wedding ceremony, which took place under a canopy of blossoming cherry trees, was undoubtedly an auspicious event.

    Lễ cưới của cặp đôi được tổ chức dưới tán cây anh đào nở hoa chắc chắn là một sự kiện mang ý nghĩa tốt lành.

  • It's auspicious that the company's stocks have shown steady gains in the past quarter.

    Thật may mắn khi cổ phiếu của công ty đã có mức tăng trưởng ổn định trong quý vừa qua.

  • The life coach advised her clients to view a sunrise or sunset as a symbol of new beginnings and hopeful auspiciousness.

    Chuyên gia hướng dẫn cuộc sống khuyên khách hàng của mình nên xem bình minh hoặc hoàng hôn như biểu tượng của sự khởi đầu mới và hy vọng tốt lành.

  • The team's sports performance was auspicious given they were heavily outnumbered and underestimated by their opponents.

    Thành tích thể thao của đội rất đáng mừng mặc dù họ bị đối thủ đánh giá thấp và áp đảo về số lượng.

  • The Emperor's announcing of the baby Prince would bring auspiciousness and prosperity to the Royal lineage.

    Việc Hoàng đế thông báo về Hoàng tử sẽ mang lại điềm lành và thịnh vượng cho dòng dõi Hoàng gia.

  • The teacher considered the student's excellent grades at the beginning of the semester as a auspicious sign for the rest of their academic year.

    Giáo viên coi điểm số xuất sắc của học sinh vào đầu học kỳ là điềm lành cho phần còn lại của năm học.

  • The ancient tradition of tossing rice during weddings is believed to bring auspiciousness and fertility to the newlyweds.

    Truyền thống ném gạo trong đám cưới được cho là mang lại may mắn và khả năng sinh sản cho cặp đôi mới cưới.

  • The pharmaceutical company's announcement of successful phase three trials would be considered unbelievably auspicious news for their investors.

    Việc công ty dược phẩm này thông báo về thử nghiệm giai đoạn ba thành công có thể được coi là tin cực kỳ may mắn đối với các nhà đầu tư của họ.

  • The writer felt auspicious as their debut novel received critical acclaim, promising a prosperous writing career ahead.

    Nhà văn cảm thấy may mắn khi tiểu thuyết đầu tay của họ nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình, hứa hẹn một sự nghiệp viết lách thịnh vượng phía trước.