Definition of press release

press releasenoun

thông cáo báo chí

/ˈpres rɪliːs//ˈpres rɪliːs/

The term "press release" has its roots in the early 20th century when newspapers still heavily relied on telegraphs for news gathering. Companies and organizations would send out telegraphs, or press releases via wire services like Associated Press (AP) or Reuters, to disseminate important news announcements instantly to multiple media outlets. The first documented use of the term "press release" appeared in a 1913 issue of The News & Courier, a South Carolina newspaper, where it was described as "release to the press." The term quickly gained popularity in the ensuing years as more and more companies adopted this method of distributing news to the mass media. The importance of press releases persisted through the evolution of communication technologies, from telegraphs to fax machines and now email and social media. Press releases remain a vital tool for businesses, organizations, and individuals to communicate new developments, products, services, and events to a wide audience.

namespace
Example:
  • Our company is pleased to announce a major milestone with the release of our innovative new product. The press release details the groundbreaking technology behind this game-changing product and highlights its many benefits for our customers.

    Công ty chúng tôi vui mừng thông báo một cột mốc quan trọng với việc phát hành sản phẩm mới mang tính đột phá của chúng tôi. Thông cáo báo chí nêu chi tiết công nghệ đột phá đằng sau sản phẩm mang tính thay đổi cuộc chơi này và nêu bật nhiều lợi ích của nó đối với khách hàng của chúng tôi.

  • In light of recent developments, we are issuing a press release to update the public on the company's stance on the matter. Our statement reflects our commitment to transparency and integrity in all our operations.

    Trước những diễn biến gần đây, chúng tôi đang phát hành thông cáo báo chí để cập nhật cho công chúng về lập trường của công ty về vấn đề này. Tuyên bố của chúng tôi phản ánh cam kết của chúng tôi về tính minh bạch và chính trực trong mọi hoạt động của mình.

  • Our CEO will be speaking at a prestigious industry conference next week, and we are sharing the press release to invite media and investors to join us for this exciting event.

    Tuần tới, CEO của chúng tôi sẽ có bài phát biểu tại một hội nghị uy tín của ngành và chúng tôi xin chia sẻ thông cáo báo chí để mời giới truyền thông và các nhà đầu tư tham gia sự kiện thú vị này.

  • Due to unforeseen circumstances, we are issuing a corrective press release to clarify previous statements made by the company. We apologize for any confusion caused and remain committed to accuracy and honesty in our communications.

    Do những tình huống không lường trước được, chúng tôi đang phát hành một thông cáo báo chí đính chính để làm rõ các tuyên bố trước đây của công ty. Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự nhầm lẫn nào gây ra và vẫn cam kết về tính chính xác và trung thực trong các thông tin liên lạc của chúng tôi.

  • In response to growing demand, we are pleased to announce a significant expansion of our operations. The press release outlines our plans for the future, which will have a positive impact on our employees, customers, and community.

    Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, chúng tôi vui mừng thông báo về việc mở rộng đáng kể hoạt động của mình. Thông cáo báo chí nêu rõ các kế hoạch của chúng tôi cho tương lai, sẽ có tác động tích cực đến nhân viên, khách hàng và cộng đồng của chúng tôi.

  • The press release launches our new branding and messaging strategy, which signifies a fresh direction for the company. This revitalized approach reflects our evolved values and priorities.

    Thông cáo báo chí ra mắt chiến lược xây dựng thương hiệu và truyền thông mới của chúng tôi, thể hiện một hướng đi mới cho công ty. Cách tiếp cận mới mẻ này phản ánh các giá trị và ưu tiên đã phát triển của chúng tôi.

  • Our annual financial results have once again shown strong performance, and we are releasing a press release to share our achievement with our stakeholders. The financial data in the release provides a detailed breakdown of our results and highlights our continued growth.

    Kết quả tài chính hàng năm của chúng tôi một lần nữa cho thấy hiệu suất mạnh mẽ và chúng tôi đang phát hành thông cáo báo chí để chia sẻ thành tích của mình với các bên liên quan. Dữ liệu tài chính trong thông cáo cung cấp phân tích chi tiết về kết quả của chúng tôi và làm nổi bật sự tăng trưởng liên tục của chúng tôi.

  • We are making a major philanthropic commitment to support a worthy cause, and we are announcing it in a press release. The release outlines the initiative and its expected impact, demonstrating our commitment to social responsibility.

    Chúng tôi đang thực hiện một cam kết từ thiện lớn để hỗ trợ một mục đích chính đáng và chúng tôi đang công bố điều đó trong một thông cáo báo chí. Bản thông cáo nêu rõ sáng kiến ​​và tác động dự kiến ​​của sáng kiến, thể hiện cam kết của chúng tôi đối với trách nhiệm xã hội.

  • Our company is proud to have been recognized with a prestigious industry award, and we are releasing a press release to celebrate this noteworthy achievement. The press release explains the selection criteria and how our company has distinguished itself from the competition.

    Công ty chúng tôi tự hào khi được công nhận với giải thưởng danh giá của ngành và chúng tôi đang phát hành thông cáo báo chí để ăn mừng thành tích đáng chú ý này. Thông cáo báo chí giải thích tiêu chí lựa chọn và cách công ty chúng tôi tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

  • The press release announces a key executive appointment, which strengthens our leadership team and reinforces our strategic vision. The new executive brings a wealth of experience and expertise, and we are excited to have them on board.

    Thông cáo báo chí công bố việc bổ nhiệm giám đốc điều hành quan trọng, điều này củng cố đội ngũ lãnh đạo và tầm nhìn chiến lược của chúng tôi. Giám đốc điều hành mới mang đến nhiều kinh nghiệm và chuyên môn, và chúng tôi rất vui mừng khi có họ tham gia.