Definition of precaution

precautionnoun

sự phòng ngừa, sự đề phòng

/prɪˈkɔːʃn//priːˈkɔːʃn/

Definition of undefined

The word "precaution" has its roots in the Latin "prae caueo," which means "to warn beforehand." This Latin phrase is a combination of "prae," meaning "before," and "caueo," meaning "to beware" or "to be cautious." In English, the word "precaution" first appeared in the 15th century, derived from the Old French "precaucion," which is itself derived from the Latin "prae caueo." Initially, "precaution" referred to the act of warning or advising beforehand, with the aim of preventing harm or danger. Over time, the meaning of the word expanded to encompass any action taken to minimize or avoid risk or harm, such as taking safety measures or exercising caution in a situation. Today, "precaution" is widely used in various contexts, including medicine, law, and everyday life, to emphasize the importance of taking steps to prevent potential harm or problems.

Summary
type danh từ
meaningsự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng
exampleto take precautions against: phòng ngừa
namespace

something that is done in advance in order to prevent problems or to avoid danger

một cái gì đó được thực hiện trước để ngăn chặn vấn đề hoặc để tránh nguy hiểm

Example:
  • safety precautions

    biện pháp phòng ngừa an toàn

  • precautions against fire

    biện pháp phòng ngừa hỏa hoạn

  • You must take all reasonable precautions to protect yourself and your family.

    Bạn phải thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa hợp lý để bảo vệ bản thân và gia đình.

  • I'll keep the letter as a precaution.

    Tôi sẽ giữ lá thư để đề phòng.

  • The construction site has strict precautions in place to ensure the safety of workers and pedestrians alike.

    Công trường xây dựng có các biện pháp phòng ngừa nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho cả công nhân và người đi bộ.

Extra examples:
  • I took the precaution of turning the water supply off first.

    Tôi đã đề phòng bằng cách tắt nguồn cấp nước trước.

  • She had to stay in hospital overnight, just as a precaution.

    Cô phải ở lại bệnh viện qua đêm, chỉ để đề phòng.

  • We take every precaution to ensure that you have a comfortable journey.

    Chúng tôi thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa để đảm bảo rằng bạn có một chuyến đi thoải mái.

  • You'll be quite safe if you observe certain basic precautions.

    Bạn sẽ khá an toàn nếu tuân thủ một số biện pháp phòng ngừa cơ bản.

  • a precaution against customers who try to leave without paying

    biện pháp phòng ngừa đối với những khách hàng cố gắng rời đi mà không trả tiền

a way of referring to contraception

một cách đề cập đến biện pháp tránh thai

Example:
  • We didn't take any precautions and I got pregnant.

    Chúng tôi đã không thực hiện bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào và tôi đã có thai.