sự thận trọng
/ˈpruːdns//ˈpruːdns/The word "prudence" originates from the Latin word "prudentia," which means "foresight" or "wisdom." It's related to "providens," meaning "seeing ahead," highlighting the core meaning of prudence: **acting with careful consideration and foresight, avoiding rashness or impulsiveness.** The concept of prudence has ancient roots, being valued by philosophers like Aristotle who saw it as a virtue, and by Roman statesman Cicero, who used it in his writings. Over time, "prudence" evolved into English, retaining its core meaning of thoughtful, cautious action.
Sự thận trọng của Lucy đã giúp cô quản lý tài chính một cách khôn ngoan và tiết kiệm tiền cho việc học của con cái.
Quyết định sáng suốt của công ty trong việc đa dạng hóa danh mục đầu tư đã giúp công ty vượt qua được suy thoái kinh tế.
Sau vụ tai nạn, Sarah nhận ra tầm quan trọng của việc phải thận trọng khi lái xe và bắt đầu tuân thủ mọi luật lệ giao thông.
Sự thận trọng của nhà đầu tư trong việc nghiên cứu thị trường và hiểu rõ những rủi ro liên quan đã giúp ông thực hiện một khoản đầu tư có lợi nhuận.
Sự thận trọng của tác giả trong việc tránh tiết lộ cốt truyện đã giúp cô ấy thích thú với những tình tiết bất ngờ và thú vị của cuốn sách.
Sự thận trọng của người trưởng nhóm trong việc phân công nhiệm vụ cho các thành viên có năng lực đã đảm bảo sự thành công của dự án.
Việc sử dụng nguồn lực một cách thận trọng của nhà khoa học đã cho phép bà tiến hành nghiên cứu mang tính đột phá với nguồn kinh phí hạn chế.
Catherine được khen ngợi vì sự thận trọng trong việc xử lý tình huống khó khăn của khách hàng và tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.
Sự thận trọng của CEO trong việc đưa ra quyết định có tính toán và tránh những hành động bốc đồng đã giúp bà nhận được sự tôn trọng của hội đồng quản trị.
Sự thận trọng của Alex trong việc tuân thủ các quy trình an toàn và đội mũ bảo hiểm đã cải thiện trải nghiệm lái xe máy của anh ấy và giảm nguy cơ chấn thương.
All matches