Definition of preparedness

preparednessnoun

chuẩn bị

/prɪˈpeərɪdnəs//prɪˈperdnəs/

The word "preparedness" has roots in the Old French word "preparer," meaning "to prepare." It evolved through Middle English, where "preparedness" emerged as a noun denoting the state of being ready. The concept of preparedness was likely present in early human societies, with individuals and communities preparing for threats like famine or attacks. The term itself, however, solidified in the late 19th and early 20th centuries, gaining prominence during World War I with the rise of national preparedness movements.

Summary
type danh từ
meaningsự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng
meaning(quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu
namespace
Example:
  • Jane made sure her family was fully prepared for the hurricane by stocking up on food, water, and emergency supplies.

    Jane đảm bảo gia đình cô đã chuẩn bị đầy đủ cho cơn bão bằng cách dự trữ thực phẩm, nước và đồ dùng khẩn cấp.

  • The firefighters were well-prepared for the raging wildfire, as they had received extensive training and had the necessary equipment and resources.

    Lực lượng cứu hỏa đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho đám cháy rừng dữ dội vì họ đã được đào tạo chuyên sâu và có đủ thiết bị cũng như nguồn lực cần thiết.

  • The COVID-19 pandemic caught many people off guard, but those who prioritized preparedness by following health guidelines and stockpiling essentials fared better than others.

    Đại dịch COVID-19 khiến nhiều người trở tay không kịp, nhưng những người ưu tiên phòng ngừa bằng cách tuân thủ các hướng dẫn về sức khỏe và dự trữ nhu yếu phẩm đã có kết quả tốt hơn những người khác.

  • The hikers spent weeks preparing for their trek through the remote wilderness, including studying maps, packing appropriate equipment, and learning crucial wilderness survival skills.

    Những người đi bộ đường dài đã dành nhiều tuần để chuẩn bị cho chuyến đi bộ xuyên qua vùng hoang dã xa xôi, bao gồm nghiên cứu bản đồ, chuẩn bị thiết bị phù hợp và học các kỹ năng sinh tồn quan trọng trong tự nhiên.

  • The country's military forces are always prepared for any unexpected conflicts by maintaining a high level of readiness and regular training.

    Lực lượng quân đội của đất nước luôn sẵn sàng cho mọi xung đột bất ngờ bằng cách duy trì mức độ sẵn sàng cao và huấn luyện thường xuyên.

  • The skier's preparedness for each run included a thorough examination of the slope's trajectory, snow conditions, and potential hazards.

    Sự chuẩn bị của người trượt tuyết cho mỗi lần trượt bao gồm việc kiểm tra kỹ lưỡng quỹ đạo của đường dốc, tình trạng tuyết và các mối nguy tiềm ẩn.

  • The school's emergency preparedness plan was put to the test during the earthquake when students and staff immediately went into lockdown mode.

    Kế hoạch ứng phó khẩn cấp của trường đã được thử nghiệm trong trận động đất khi học sinh và nhân viên ngay lập tức phải ở trong chế độ phong tỏa.

  • The business owner prepared for the possibility of a cyber attack by hiring a specialized IT team, implementing firewalls and encryption, and running regular penetration testing.

    Chủ doanh nghiệp đã chuẩn bị cho khả năng bị tấn công mạng bằng cách thuê một nhóm CNTT chuyên biệt, triển khai tường lửa và mã hóa, đồng thời tiến hành kiểm tra thâm nhập thường xuyên.

  • The marathon runner's rigorous training schedule ensured both physical and mental preparedness for the grueling marathon course.

    Lịch trình tập luyện nghiêm ngặt của vận động viên chạy marathon đảm bảo sự chuẩn bị về thể chất và tinh thần cho chặng đua marathon khắc nghiệt.

  • The storm brought heavy rain and flash floods that caught some people off guard, but those who were prepared by staying informed and heeding evacuation orders were able to safely navigate the dangerous conditions.

    Cơn bão mang theo mưa lớn và lũ quét khiến một số người trở tay không kịp, nhưng những người đã chuẩn bị bằng cách cập nhật thông tin và tuân thủ lệnh sơ tán đã có thể di chuyển an toàn qua những điều kiện nguy hiểm.