Definition of safety measure

safety measurenoun

biện pháp an toàn

/ˈseɪfti meʒə(r)//ˈseɪfti meʒər/

The word "safety measure" originally emerged in the mid-1800s in the context of industrialization, as men and women began working in increasingly dangerous factories and mines. The need for measures to protect workers from injury and illness became increasingly apparent, and this led to the development of safety measures in the workplace. The term "safety measure" can be traced back to the mid-19th century, where it was used to describe any means of preventing accidents or harm. The Oxford English Dictionary (OED) provides an early example of the term in use, from an 1867 edition of the engineering journal "Engineering News": "One of the most important safety measures which can be adopted in a balefire engine is to fit it with an automatic pump." The use of the word "safety" in this context can be attributed to the growing awareness of workplace hazards, particularly in the aftermath of the factory reform movements of the time. These movements called for sweeping changes to working conditions, including the establishment of welfare provisions and health and safety legislation. Safety measures, therefore, became an intrinsic part of these reforms, and soon became a common feature in workplaces across a range of industries. In summary, the term "safety measure" came into being in the mid-19th century, in response to the growing concern for workplace safety that followed the industrialization of society. Its use continues to this day, as organizations across the world take measures to protect their employees from harm.

namespace
Example:
  • The company implemented a safety measure by requiring all employees to wear hard hats and protective goggles while working on the construction site.

    Công ty đã thực hiện biện pháp an toàn bằng cách yêu cầu tất cả nhân viên phải đội mũ cứng và kính bảo hộ khi làm việc tại công trường xây dựng.

  • The hospital installed new safety measures to prevent the spread of infectious diseases by requiring all staff and visitors to wear masks and undergo temperature checks.

    Bệnh viện đã áp dụng các biện pháp an toàn mới để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm bằng cách yêu cầu tất cả nhân viên và khách đến thăm phải đeo khẩu trang và kiểm tra nhiệt độ.

  • The school installed security cameras and implemented strict access control as safety measures to prevent unauthorized people from entering the premises.

    Nhà trường đã lắp đặt camera an ninh và thực hiện kiểm soát ra vào chặt chẽ như một biện pháp an toàn nhằm ngăn chặn những người không có thẩm quyền vào khuôn viên trường.

  • The airline developed a new safety measure by requiring all passengers to wear masks throughout the flight and providing hand sanitizer in every seat.

    Hãng hàng không đã đưa ra biện pháp an toàn mới bằng cách yêu cầu tất cả hành khách phải đeo khẩu trang trong suốt chuyến bay và cung cấp nước rửa tay ở mỗi ghế ngồi.

  • The factory installed emergency exits and implemented a fire evacuation plan as safety measures to prevent accidents and minimize risks in the event of an emergency.

    Nhà máy đã lắp đặt lối thoát hiểm và triển khai kế hoạch sơ tán cháy nổ như các biện pháp an toàn để ngăn ngừa tai nạn và giảm thiểu rủi ro trong trường hợp khẩn cấp.

  • The laboratory implemented strict safety measures to prevent accidents by enforcing strict protocols and procedures for handling hazardous materials.

    Phòng thí nghiệm đã thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt để ngăn ngừa tai nạn bằng cách thực thi các giao thức và quy trình nghiêm ngặt khi xử lý vật liệu nguy hiểm.

  • The school required all students and staff to undergo annual fire safety drills and emergency evacuation simulations as safety measures to prepare for unexpected incidents.

    Nhà trường yêu cầu tất cả học sinh và nhân viên phải tham gia diễn tập phòng cháy chữa cháy hàng năm và diễn tập sơ tán khẩn cấp như một biện pháp an toàn để chuẩn bị cho những sự cố bất ngờ.

  • The hospital implemented regular safety drills and emergency response training for all staff as safety measures to ensure quick and effective responses during critical situations.

    Bệnh viện đã triển khai các cuộc diễn tập an toàn và đào tạo ứng phó khẩn cấp thường xuyên cho toàn thể nhân viên như một biện pháp an toàn nhằm đảm bảo phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trong những tình huống nguy cấp.

  • The government required all public transportation vehicles to undergo regular safety checks and maintenance as safety measures to prevent accidents and ensure passenger safety.

    Chính phủ yêu cầu tất cả các phương tiện giao thông công cộng phải được kiểm tra và bảo dưỡng an toàn thường xuyên như một biện pháp an toàn nhằm ngăn ngừa tai nạn và đảm bảo an toàn cho hành khách.

  • The company provided regular safety training and education to all employees as safety measures to prevent accidents and promote safe working practices.

    Công ty thường xuyên cung cấp chương trình đào tạo và giáo dục an toàn cho toàn thể nhân viên như một biện pháp an toàn nhằm ngăn ngừa tai nạn và thúc đẩy các biện pháp làm việc an toàn.

Related words and phrases

All matches