Definition of pounce on

pounce onphrasal verb

lao vào

////

The origin of the phrase "pounce on" can be traced back to the Old French word "poncer," which meant "to press down on" or "to thrust forward." The verb "poncer" was derived from the Old French noun "ponce," which referred to a lioness's push or attack at a prey. The phrase "pounce on" entered the English language in the late 16th century, originally used to describe a lioness's swift and sudden attack on her prey. Over time, the meaning of the phrase evolved to describe other actions that resemble the swiftness and intensity of a lioness's attack, such as sudden movements, surprising actions, or quick decisions. For example, "He pounced on the opportunity to promote himself" means that he acted quickly and decisively to take advantage of a situation, while "She pounced on him with a list of demands" means that she moved quickly and forcefully to present her requirements. Today, the phrase "pounce on" is widely used in English, both in spoken and written language, and it continues to evoke images of swiftness, intensity, and forcefulness, much like the original meaning of "poncer" in Old French.

namespace
Example:
  • The tiger pounced on its prey with lightning speed, quickly rendering it unconscious.

    Con hổ lao vào con mồi với tốc độ nhanh như chớp, nhanh chóng khiến nó bất tỉnh.

  • The detective pounced on the suspect as he tried to make his escape, ensuring his capture.

    Thám tử đã lao vào nghi phạm khi anh ta cố gắng trốn thoát, đảm bảo bắt giữ được anh ta.

  • With a fierce growl, the cat pounced on the dangling toy, showing off its hunting skills.

    Với tiếng gầm gừ dữ dội, con mèo lao vào món đồ chơi lủng lẳng, thể hiện kỹ năng săn mồi của mình.

  • As soon as the game show host announced the question, the contestant pounced on it with confidence and confidence.

    Ngay khi người dẫn chương trình trò chơi công bố câu hỏi, thí sinh đã trả lời một cách tự tin và thoải mái.

  • The team pounced on the new business opportunity, seizing it with enthusiasm and energy.

    Nhóm đã nắm bắt cơ hội kinh doanh mới bằng sự nhiệt tình và năng lượng.

  • Theleaflet pounced on the customer as she walked by, offering her a deal she couldn't resist.

    Theleaflet lao vào khách hàng khi cô ấy đi ngang qua, đưa ra cho cô ấy một lời đề nghị mà cô ấy không thể cưỡng lại.

  • The politician pounced on the opposition's mistake, using it as an opportunity to shine.

    Chính trị gia này đã tận dụng sai lầm của phe đối lập, coi đó là cơ hội để tỏa sáng.

  • In a flash, the athlete pounced on the ball and scored a goal, securing the win.

    Trong chớp mắt, vận động viên này đã chộp lấy quả bóng và ghi bàn thắng, đảm bảo chiến thắng.

  • The writer pounced on the opportunity to publish her book, putting in long hours and hard work.

    Nhà văn đã nắm bắt cơ hội xuất bản cuốn sách của mình sau nhiều giờ làm việc chăm chỉ.

  • The business owner pounced on the market gap, creating a product that filled a previously unmet need.

    Chủ doanh nghiệp đã nắm bắt được khoảng trống thị trường, tạo ra sản phẩm đáp ứng được nhu cầu trước đó chưa được đáp ứng.