Definition of pitchfork

pitchforknoun

cây chĩa

/ˈpɪtʃfɔːk//ˈpɪtʃfɔːrk/

The word "pitchfork" originated in the medieval period when farmers used it to turn over soil to make it ready for planting. The fork-like tool consisted of three or four prongs attached to a long wooden handle, which allowed the farmer to easily move and aerate the earth. The word itself is derived from Old English, where it was spelled "pygga fyrce." The first part of the word, "pygg," referred to the curved or inclined shape of the fork, while the second part, "fyrce," meant a tool for digging or stirring. In Middle English, the word was simplified to "pyghtefork," and by the 16th century, it had evolved into its current spelling of "pitchfork." The term "pitch" itself comes from an Old English word meaning "dung." This could be a possible explanation for why the pitchfork was associated with farm animal waste, as it was commonly used in the process of spreading manure. However, this theory is unconfirmed as the exact origin of the term "pitch" to describe farm animal waste is unclear. Regardless of its origin, the pitchfork is still widely used today in agriculture and other industries where heavy-duty, lifting tools are required, making it a vital part of many people's work and daily lives.

Summary
type danh từ
meaningcái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)
meaning(âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa
exampleto be pitchforked into an office: bị đẩy vào một chức vị
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước
type ngoại động từ
meaninghất (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa
meaning(nghĩa bóng) ((thường) : into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào)
exampleto be pitchforked into an office: bị đẩy vào một chức vị
namespace
Example:
  • Farmers use pitchforks to move hay from the barn floor to the loft above.

    Người nông dân sử dụng chĩa ba để chuyển cỏ khô từ sàn chuồng lên gác xép phía trên.

  • The cattle saw the farmer approaching with his pitchfork and began to stampede.

    Đàn gia súc nhìn thấy người nông dân đang tiến đến với chiếc chĩa ba và bắt đầu chạy tán loạn.

  • The pitchfork was an essential tool in the farmer's arsenal, as he used it to aerate the soil and distribute compost.

    Cái chĩa là một công cụ thiết yếu trong kho vũ khí của người nông dân, vì họ dùng nó để sục khí cho đất và bón phân.

  • The farmer's calloused fingers gripped tightly around the wooden handle of the pitchfork, as he skillfully scooped patches of earth.

    Những ngón tay chai sạn của người nông dân nắm chặt cán gỗ của chiếc chĩa ba trong khi ông khéo léo xúc từng mảng đất.

  • As the rain continued to pour, the farmer's mentor handed him a pitchfork and instructed him on its various uses.

    Khi mưa vẫn tiếp tục đổ xuống, người cố vấn của người nông dân đưa cho ông một chiếc chĩa ba và hướng dẫn ông cách sử dụng nó.

  • Seasoned farmers understand the significance of a pitchfork, seeing it as a simple device that packs a powerful punch.

    Những người nông dân dày dạn kinh nghiệm hiểu được tầm quan trọng của chiếc chĩa ba, coi đó là một thiết bị đơn giản nhưng có sức mạnh to lớn.

  • At the harvest festival, children scrambled to find disguises and moments later, appeared as pitchfork-wielding scarecrows.

    Vào lễ hội thu hoạch, trẻ em vội vã tìm đồ hóa trang và chỉ một lát sau, xuất hiện dưới hình dạng bù nhìn cầm cây chĩa ba.

  • The pitchfork served not only as a farming tool but also as a weapon of last resort against predatory animals.

    Cái chĩa không chỉ là công cụ làm nông mà còn là vũ khí cuối cùng chống lại các loài động vật săn mồi.

  • The pitchfork's sharp tines sliced effortlessly through the dirt, evicting stubborn weeds from the plot.

    Những chiếc răng sắc nhọn của chiếc chĩa ba dễ dàng cắt xuyên qua đất, nhổ sạch những cây cỏ dại cứng đầu ra khỏi lô đất.

  • The pitchfork's versatility knew no bounds, as it could stir slurry, handle hay, and even act as an effective stepladder to reach the barn's lofty heights.

    Tính linh hoạt của chiếc chĩa ba là vô hạn, vì nó có thể khuấy bùn, xử lý cỏ khô và thậm chí có thể dùng làm thang để leo lên những độ cao lớn của chuồng trại.