Definition of controversial

controversialadjective

gây tranh cãi

/ˌkɒntrəˈvɜːʃl//ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/

The word "controversial" originated in the late 16th century, primarily through the Old French word "contrevert", meaning "to argue against". It first appeared in English during the reign of Elizabeth I in the form "controversially". In the initial usages, the word mainly referred to religious controversies and disagreements about religious belief or doctrine. It came to describe issues that sparked intense debates, arguments, or disputes among people with differing opinions. As the word's usage evolved, it began to refer not just to religious debates but also to issues related to politics, philosophy, and other fields of study. Over time, "controversial" has also come to denote issues or people who are subject to strong opposition or criticism. Thus, while the etymology of "controversial" suggests a focus on disputes and arguments, its overall meaning in contemporary usage has broadened to describe not only contentious matters but also those that garner significant attention and discussion.

Summary
type tính từ
meaningcó thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
meaningưa tranh cãi, thích tranh luận (người)
meaningmột nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét
namespace
Example:
  • The decision to ban plastic bags in the city has sparked a lot of controversy among shopkeepers and environmental advocates.

    Quyết định cấm túi nilon trong thành phố đã gây ra nhiều tranh cãi giữa những người bán hàng và những người bảo vệ môi trường.

  • The use of genetically modified crops in agriculture is a highly controversial issue, with some arguing that it presents a health risk and others claiming it offers potential benefits.

    Việc sử dụng cây trồng biến đổi gen trong nông nghiệp là một vấn đề gây nhiều tranh cãi, một số người cho rằng nó gây nguy cơ cho sức khỏe, trong khi những người khác lại khẳng định nó mang lại những lợi ích tiềm năng.

  • Jennifer Lawrence's decision to take a strong stance on political issues has earned her both support and criticism, with some accusing her of using her celebrity status to push an agenda.

    Quyết định có lập trường cứng rắn về các vấn đề chính trị của Jennifer Lawrence đã nhận được cả sự ủng hộ và chỉ trích, một số người cáo buộc cô lợi dụng danh tiếng của mình để thúc đẩy chương trình nghị sự.

  • The recent school shootings have reignited the debate around gun control, with opponents arguing that it infringes on Second Amendment rights and proponents claiming it is necessary to prevent further tragedies.

    Các vụ xả súng trong trường học gần đây đã làm bùng nổ cuộc tranh luận về kiểm soát súng, khi những người phản đối cho rằng nó xâm phạm quyền của Tu chính án thứ hai, trong khi những người ủng hộ lại cho rằng nó là cần thiết để ngăn chặn những thảm kịch tiếp theo.

  • The proposal to build a new highway through a historic district has divided the community, with some arguing it will improve transportation and others warning it will lead to environmental damage and displacement of residents.

    Đề xuất xây dựng một xa lộ mới qua một khu vực lịch sử đã chia rẽ cộng đồng, một số người cho rằng nó sẽ cải thiện giao thông, trong khi những người khác cảnh báo nó sẽ gây ra thiệt hại về môi trường và di dời người dân.

  • The controversy surrounding the appointment of a new CEO has centered around allegations of prior misconduct and potential conflicts of interest, leading to calls for a thorough investigation.

    Tranh cãi xung quanh việc bổ nhiệm một CEO mới tập trung vào các cáo buộc về hành vi sai trái trước đây và xung đột lợi ích tiềm ẩn, dẫn đến lời kêu gọi tiến hành một cuộc điều tra toàn diện.

  • The medical community continues to debate the safety and effectiveness of certain drugs, with some doctors advocating for widespread use and others warning of serious side effects.

    Cộng đồng y khoa vẫn tiếp tục tranh luận về tính an toàn và hiệu quả của một số loại thuốc, một số bác sĩ ủng hộ việc sử dụng rộng rãi trong khi những người khác cảnh báo về tác dụng phụ nghiêm trọng.

  • The question of whether or not to allow new housing developments in urban areas has become increasingly contentious, with concerns over property values, infrastructure, and environmental impact all coming into play.

    Vấn đề có nên cho phép xây dựng nhà ở mới ở khu vực đô thị hay không ngày càng trở nên gây tranh cãi, khi có những lo ngại về giá trị bất động sản, cơ sở hạ tầng và tác động đến môi trường.

  • The decision to close the local hospital has been met with strong opposition from patients, their families, and healthcare workers, with some demanding a reversal of the decision and others calling for a new plan to be put in place.

    Quyết định đóng cửa bệnh viện địa phương đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ phía bệnh nhân, gia đình và nhân viên y tế. Một số người yêu cầu hủy bỏ quyết định, số khác lại kêu gọi đưa ra một kế hoạch mới.

  • The use of artificial intelligence in the workplace has sparked a lively debate over issues such as privacy, job displacement, and the potential impacts on societal norms and values.

    Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo tại nơi làm việc đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi về các vấn đề như quyền riêng tư, chuyển đổi việc làm và những tác động tiềm tàng đến các chuẩn mực và giá trị xã hội.

Related words and phrases