Từ ngữ
/ˈwɜːdɪŋ//ˈwɜːrdɪŋ/"Wording" is a noun derived from the verb "to word." It entered the English language around the 14th century, with its earliest documented use appearing in the 1300s. It's a combination of the Old English words "word" and the suffix "-ing," which, in this context, signifies an act or process. Therefore, "wording" literally means "the act of using words," and it has evolved to refer to the specific choice and arrangement of words in a piece of writing, speech, or communication.
Đề xuất ban đầu cần phải điều chỉnh một số từ ngữ để súc tích và rõ ràng hơn.
Cách dùng từ của tác giả trong phần này khá khó hiểu và cần phải được đơn giản hóa.
Luật sư đã cẩn thận hướng dẫn thân chủ của mình sử dụng từ ngữ cụ thể trong quá trình khai để tránh mọi hiểu lầm.
Đội ngũ tiếp thị của công ty đã sửa đổi mô tả sản phẩm để làm cho lời văn hấp dẫn và thuyết phục hơn.
Tóm tắt báo cáo phải tập trung vào thông tin cần thiết mà không có từ ngữ không cần thiết.
Việc chính trị gia này sử dụng những từ ngữ mang tính kích động trong bài phát biểu của mình đã gây ra phản ứng dữ dội từ những người phản đối.
Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ chính xác để truyền tải thông điệp một cách chính xác trong lớp học.
Đối tác đề xuất thay đổi nội dung hợp đồng để loại bỏ mọi lỗ hổng pháp lý.
Người điều hành cuộc tranh luận kêu gọi các ứng cử viên tránh sử dụng từ ngữ không chính xác hoặc gây hiểu lầm trong quá trình thảo luận.
Luật sư lập luận rằng khiếu nại chấm dứt hợp đồng sai trái có cách diễn đạt không phù hợp, khiến khiếu nại không thể thực thi.
All matches