Definition of pessimistically

pessimisticallyadverb

một cách bi quan

/ˌpesɪˈmɪstɪkli//ˌpesɪˈmɪstɪkli/

The word "pessimistically" originates from the Latin words "pessimus," meaning "worst," and the suffix "-istically," which forms an adverb. The word "pessimistically" was first recorded in the mid-15th century and initially meant "in a pessimistic manner or spirit." The Latin word "pessimus" was derived from the phrase "pessima rosa," meaning "the worst rose," which was used to describe the lowest or most wretched quality of something. Over time, the meaning of "pessimistically" expanded to include a general feeling of hopelessness, despair, or negative expectation towards the future. Today, the word "pessimistically" is commonly used to describe someone's attitude or outlook when they expect the worst to happen or when they have a negative and hopeless disposition.

Summary
typephó từ
meaningbi quan, yếm thế
namespace
Example:
  • The financial analyst pessimistically predicted a dramatic dip in the stock market due to the economic uncertainty.

    Nhà phân tích tài chính đã dự đoán một cách bi quan về sự sụt giảm mạnh của thị trường chứng khoán do tình hình kinh tế bất ổn.

  • The coach pessimistically viewed his team's performance as lackluster, despite their hard efforts.

    Huấn luyện viên bi quan nhìn nhận màn trình diễn của đội mình là kém cỏi, mặc dù họ đã nỗ lực hết mình.

  • The doctor pessimistically advised his patient to make some lifestyle changes, warning him that the prognosis for his condition was not good.

    Bác sĩ đã khuyên bệnh nhân của mình một cách bi quan rằng nên thay đổi lối sống, cảnh báo rằng tiên lượng về tình trạng của anh ta không tốt.

  • The CEO pessimistically assessed the company's earnings report, indicating that there might be a hard road ahead.

    Vị CEO đã đánh giá bi quan về báo cáo thu nhập của công ty, cho thấy chặng đường phía trước có thể còn nhiều khó khăn.

  • The project manager pessimistically anticipated that there would be delays in the timeline due to unexpected challenges.

    Người quản lý dự án đã dự đoán một cách bi quan rằng sẽ có sự chậm trễ về thời gian do những thách thức bất ngờ.

  • The politician pessimistically stated that the country's future was uncertain, as the political climate was volatile.

    Chính trị gia này bi quan tuyên bố rằng tương lai của đất nước là không chắc chắn vì tình hình chính trị bất ổn.

  • The lawyer pessimistically assumed that the jury would not find his client innocent, given the strong circumstantial evidence against them.

    Luật sư bi quan cho rằng bồi thẩm đoàn sẽ không tuyên thân chủ của mình vô tội, vì có bằng chứng hoàn cảnh mạnh mẽ chống lại họ.

  • The scientist pessimistically suggested that a cure for the disease may be out of reach, as the symptoms seemed too complex to be treated.

    Nhà khoa học này bi quan cho rằng việc chữa khỏi căn bệnh này có thể nằm ngoài tầm với vì các triệu chứng có vẻ quá phức tạp để có thể điều trị.

  • The athlete pessimistically doubted his ability to win the championship, despite his best efforts in training.

    Vận động viên này tỏ ra bi quan khi nghi ngờ khả năng giành chức vô địch của mình, mặc dù đã nỗ lực hết sức trong quá trình tập luyện.

  • The president pessimistically expressed his concerns about global crises, stating that the world was facing unprecedented challenges.

    Tổng thống bày tỏ mối lo ngại một cách bi quan về các cuộc khủng hoảng toàn cầu, tuyên bố rằng thế giới đang phải đối mặt với những thách thức chưa từng có.