Definition of fatalistic

fatalisticadjective

gây tử vong

/ˌfeɪtəˈlɪstɪk//ˌfeɪtəˈlɪstɪk/

The word "fatalistic" traces its roots back to the Latin word "fatum," meaning "fate" or "destiny." "Fatalistic" entered English in the 17th century, reflecting the belief in a predetermined course of events, often influenced by divine power or other external forces. This belief in fate or destiny, often associated with a sense of helplessness and resignation, is reflected in the word "fatalistic" which describes the acceptance of inevitable outcomes.

namespace
Example:
  • John had a fatalistic outlook on life, believing that everything that happened was predetermined and out of his control.

    John có cái nhìn định mệnh về cuộc sống, tin rằng mọi thứ xảy ra đều đã được định sẵn và nằm ngoài tầm kiểm soát của anh.

  • After years of struggling with a chronic illness, Rachel accepted her fate with a fatalistic attitude, knowing that she couldn't change her circumstances.

    Sau nhiều năm vật lộn với căn bệnh mãn tính, Rachel chấp nhận số phận của mình với thái độ cam chịu, biết rằng cô không thể thay đổi hoàn cảnh của mình.

  • The driver's fatalistic mindset left him feeling powerless as he watched the car swerve out of control and careen off the road.

    Tư duy định mệnh của người lái xe khiến anh ta cảm thấy bất lực khi chứng kiến ​​chiếc xe mất kiểm soát và lao ra khỏi đường.

  • The man's fatalistic attitude towards relationships led him to believe that love was always destined to end in heartbreak.

    Thái độ theo chủ nghĩa định mệnh của người đàn ông này đối với các mối quan hệ khiến anh ta tin rằng tình yêu luôn kết thúc bằng đau khổ.

  • In the face of mounting debt and financial woes, Thomas adopted a fatalistic stance, choosing to resign himself to living a life of austerity rather than accepting the risk and working towards a solution.

    Trước tình trạng nợ nần chồng chất và khó khăn về tài chính, Thomas đã áp dụng thái độ cam chịu, chọn cuộc sống khắc khổ thay vì chấp nhận rủi ro và tìm giải pháp.

  • Despite the odds against her, Nina remained stubbornly fatalistic, clinging to the belief that everything would work out in the end.

    Bất chấp mọi khó khăn, Nina vẫn cố chấp tin vào số phận, bám chặt vào niềm tin rằng mọi chuyện cuối cùng sẽ ổn thỏa.

  • Following the diagnosis, the patient was a study in fatalistic acceptance, realizing that his prognosis was all but hopeless.

    Sau khi được chẩn đoán, bệnh nhân đã chấp nhận số phận, nhận ra rằng tiên lượng bệnh của mình gần như vô vọng.

  • The survivor's fatalistic mindset left him feeling like he was simply a pawn in the hands of fate, unable to influence his own destiny.

    Tư duy theo chủ nghĩa định mệnh của người sống sót khiến anh ta cảm thấy mình chỉ là một quân cờ trong tay số phận, không thể tự quyết định vận mệnh của mình.

  • Mark's fatalistic streak was such that he had come to accept the inevitability of failure in almost all of his endeavors, leading him to shy away from taking risks.

    Bản tính theo chủ nghĩa định mệnh của Mark lớn đến mức anh chấp nhận sự thất bại không thể tránh khỏi trong hầu hết mọi nỗ lực của mình, khiến anh ngại chấp nhận rủi ro.

  • Though the situation seemed grim, the woman maintained a fatalistic attitude, reminding herself that there was nothing she could do but wait and hope for the best.

    Mặc dù tình hình có vẻ ảm đạm, người phụ nữ vẫn giữ thái độ cam chịu, tự nhắc nhở mình rằng bà không thể làm gì khác ngoài việc chờ đợi và hy vọng điều tốt nhất.