Definition of pessimistic

pessimisticadjective

bi quan

/ˌpesɪˈmɪstɪk//ˌpesɪˈmɪstɪk/

The word "pessimistic" traces back to the Latin word "pessimus," meaning "worst" or "very bad." It was adopted into English in the 17th century, during the Enlightenment, as a philosophical term. Philosophers like Gottfried Wilhelm Leibniz developed the concept of "optimism" and its opposite, "pessimism," to describe contrasting views on the nature of the world. Pessimists, believing the world to be inherently flawed, were seen as those who focused on the "worst" aspects of existence.

Summary
type tính từ
meaningbi quan, yếm thế
namespace
Example:
  • Sarah's pessimistic outlook on life made it difficult for her to find joy in small things.

    Quan điểm bi quan về cuộc sống của Sarah khiến cô khó tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ nhặt.

  • The economic forecast for the year was painfully pessimistic, with analysts predicting a steep downward trend.

    Dự báo kinh tế trong năm nay vô cùng bi quan khi các nhà phân tích dự đoán xu hướng giảm mạnh.

  • After a string of setbacks, John became increasingly pessimistic about his chances of success.

    Sau một loạt thất bại, John ngày càng bi quan về cơ hội thành công của mình.

  • The pessimistic view that technology will eventually lead to job losses continues to be a topic of debate.

    Quan điểm bi quan cho rằng công nghệ cuối cùng sẽ dẫn đến tình trạng mất việc làm vẫn tiếp tục là chủ đề gây tranh cãi.

  • Emily's pessimistic nature often led her to see the glass as half empty, making it challenging for her to build and sustain positive relationships.

    Bản tính bi quan của Emily thường khiến cô nhìn nhận cái ly chỉ đầy một nửa, khiến cô gặp khó khăn trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ tích cực.

  • The team's pessimistic approach to the project left them unprepared for the unexpected challenges they faced during the implementation phase.

    Cách tiếp cận dự án bi quan của nhóm khiến họ không chuẩn bị cho những thách thức bất ngờ mà họ phải đối mặt trong giai đoạn triển khai.

  • As the financial crisis deepened, the country's pessimistic mood began to take a toll on consumer confidence and spending habits.

    Khi cuộc khủng hoảng tài chính ngày càng trầm trọng, tâm trạng bi quan của đất nước bắt đầu ảnh hưởng đến niềm tin của người tiêu dùng và thói quen chi tiêu.

  • The pessimistic tone of the news reports left little reason for hope as the citizens grappled with the unfolding crisis.

    Giọng điệu bi quan của các bản tin không để lại nhiều hy vọng khi người dân đang vật lộn với cuộc khủng hoảng đang diễn ra.

  • Despite the scientific evidence pointing to a healthier lifestyle, some people remain pessimistic about the benefits of eating right and exercising regularly.

    Mặc dù có bằng chứng khoa học chỉ ra lối sống lành mạnh hơn, một số người vẫn bi quan về lợi ích của việc ăn uống đúng cách và tập thể dục thường xuyên.

  • As pessimistic as the outcome appeared, there was still a glimmer of hope as the team rallied and made a dramatic comeback.

    Mặc dù kết quả có vẻ bi quan, nhưng vẫn còn một tia hy vọng khi đội bóng đã tập hợp lại và có màn trở lại ngoạn mục.