Definition of downbeat

downbeatadjective

lạc đường

/ˈdaʊnbiːt//ˈdaʊnbiːt/

"Downbeat" has its roots in the world of music. Originally, it referred to the **strongest beat** in a measure, often marked by a downward motion of the conductor's baton. This stemmed from the **"downbow"** in violin playing, where the bow is drawn downwards, producing a stronger sound. The term later extended to **describe a feeling of pessimism or negativity**, likely due to the association of a downward motion with sadness or decline.

Summary
typedanh từ
meaningnhịp đầu của một khổ nhạc
typetính từ
meaningchán chường, u sầu
namespace

depressing; not having much hope for the future

chán nản; không có nhiều hy vọng cho tương lai

Example:
  • The overall mood of the meeting was downbeat.

    Không khí chung của cuộc họp khá ảm đạm.

  • Their assessment of the UK’s economic prospects is downbeat.

    Đánh giá của họ về triển vọng kinh tế của Vương quốc Anh là lạc quan.

  • The entire room became downbeat as the storm outside continued to rage on.

    Cả căn phòng trở nên buồn bã khi cơn bão bên ngoài vẫn tiếp tục hoành hành.

  • After receiving disappointing news, the protagonist's mood became downbeat, and she struggled to find the motivation to carry on.

    Sau khi nhận được tin tức đáng thất vọng, tâm trạng của nhân vật chính trở nên chán nản và cô phải vật lộn để tìm động lực để tiếp tục.

  • The news anchor delivered a downbeat report about the state of the economy, causing many viewers to tune out in frustration.

    Người dẫn chương trình đưa tin bi quan về tình hình kinh tế, khiến nhiều người xem thất vọng và ngừng xem.

Related words and phrases

not showing strong feelings or enthusiasm

không thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhiệt tình