lạc đường
/ˈdaʊnbiːt//ˈdaʊnbiːt/"Downbeat" has its roots in the world of music. Originally, it referred to the **strongest beat** in a measure, often marked by a downward motion of the conductor's baton. This stemmed from the **"downbow"** in violin playing, where the bow is drawn downwards, producing a stronger sound. The term later extended to **describe a feeling of pessimism or negativity**, likely due to the association of a downward motion with sadness or decline.
depressing; not having much hope for the future
chán nản; không có nhiều hy vọng cho tương lai
Không khí chung của cuộc họp khá ảm đạm.
Đánh giá của họ về triển vọng kinh tế của Vương quốc Anh là lạc quan.
Cả căn phòng trở nên buồn bã khi cơn bão bên ngoài vẫn tiếp tục hoành hành.
Sau khi nhận được tin tức đáng thất vọng, tâm trạng của nhân vật chính trở nên chán nản và cô phải vật lộn để tìm động lực để tiếp tục.
Người dẫn chương trình đưa tin bi quan về tình hình kinh tế, khiến nhiều người xem thất vọng và ngừng xem.
Related words and phrases
not showing strong feelings or enthusiasm
không thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhiệt tình