Definition of peremptorily

peremptorilyadverb

một cách cương quyết

/pəˈremptrəli//pəˈremptrəli/

The word "peremptorily" originates from the Latin words "per" meaning "through" and "emptor" meaning "buyer" or "purchaser". In Latin, the phrase "per emptorem" means "by the buyer's authority" or "in accordance with the buyer's will". The word "peremptorily" was later borrowed into Middle English from Old French, and its first recorded use dates back to the 14th century. In modern English, "peremptorily" means to do something in an authoritative or decisive manner, without allowing for further discussion or consideration. For example, a judge might dismiss a case peremptorily, without giving the plaintiff a chance to present their case. The word is often used to convey a sense of finality, authority, and abruptness.

Summary
typephó từ
meaningcưỡng bách
meaninghống hách, độc tài, độc đoán
meaningdứt khoát, kiên quyết
namespace
Example:
  • The judge dismissed the defendant's request for a continuance peremptorily, meaning without any further explanation or consideration.

    Thẩm phán đã bác bỏ yêu cầu hoãn phiên tòa của bị đơn một cách dứt khoát, nghĩa là không cần giải thích hay cân nhắc thêm.

  • The committee refuses to listen to any opposition or alternative proposals and decides issues peremptorily.

    Ủy ban từ chối lắng nghe bất kỳ sự phản đối hoặc đề xuất thay thế nào và quyết định các vấn đề một cách độc đoán.

  • The manager dismissed the employee peremptorily without any prior warning or notice.

    Người quản lý đã sa thải nhân viên một cách đột ngột mà không có bất kỳ cảnh báo hoặc thông báo trước nào.

  • The premier announced the decision to commit troops to combat peremptorily, without consulting parliament or revealing the details.

    Thủ tướng tuyên bố quyết định điều động quân đội tham chiến một cách quyết liệt mà không tham khảo ý kiến ​​quốc hội hoặc tiết lộ chi tiết.

  • The jury found the defendant guilty peremptorily, without any deliberation or other forms of consideration.

    Hội đồng xét xử tuyên bố bị cáo có tội một cách dứt khoát, không có bất kỳ sự cân nhắc hay hình thức xem xét nào khác.

  • The principal expelled the student peremptorily, citing severe misconduct and violation of school rules.

    Hiệu trưởng đã ra lệnh đuổi học học sinh này một cách đột ngột, với lý do học sinh này có hành vi sai trái nghiêm trọng và vi phạm nội quy của trường.

  • The boss terminated the worker's contract peremptorily, thereby enabling the company to terminate its obligations and face minimal financial penalties.

    Ông chủ đã chấm dứt hợp đồng của người lao động một cách đột ngột, qua đó cho phép công ty chấm dứt nghĩa vụ của mình và phải chịu mức phạt tài chính tối thiểu.

  • The CEO announced the closing of the division peremptorily, affecting the livelihoods and job prospects of thousands of employees without any prior notice.

    Tổng giám đốc điều hành đã tuyên bố đóng cửa bộ phận này một cách đột ngột, ảnh hưởng đến sinh kế và triển vọng việc làm của hàng nghìn nhân viên mà không có bất kỳ thông báo trước nào.

  • The supervisor rejected the report peremptorily, refusing to consider its content or any other forms of evidence.

    Người giám sát đã bác bỏ báo cáo một cách dứt khoát, từ chối xem xét nội dung của báo cáo hoặc bất kỳ hình thức bằng chứng nào khác.

  • The generalissimo issued the ultimatum peremptorily, leaving no room for negotiation or compromise, and thereby instigating a confrontation that resulted in heavy casualties.

    Vị tướng quân đã ra tối hậu thư một cách quyết đoán, không để lại chỗ cho đàm phán hay thỏa hiệp, và do đó đã kích động một cuộc đối đầu gây ra thương vong nặng nề.