Definition of suddenly

suddenlyadverb

thình lình, đột ngột

/ˈsʌdənli/

Definition of undefined

The word "suddenly" traces its roots back to the Old French word "soudain," meaning "swift, sudden, immediate." This, in turn, originated from the Latin "subitaneus," which combined "subitus" (meaning "sudden") with the suffix "-aneus," indicating "pertaining to." Therefore, "suddenly" has been a part of the English language for centuries, with its meaning of unexpected and immediate occurrence remaining consistent.

Summary
typephó từ
meaningxem sudden
typeDefault_cw
meaningmột cách bất ngờ
namespace
Example:
  • As the train suddenly screeched to a halt, passengers looked around in surprise.

    Khi tàu đột nhiên dừng lại, hành khách nhìn quanh đầy ngạc nhiên.

  • The wind suddenly picked up, sending leaves dancing around the street.

    Gió đột nhiên nổi lên, thổi tung những chiếc lá bay khắp phố.

  • The door suddenly slammed shut, making everyone in the room jump.

    Cánh cửa đột nhiên đóng sầm lại khiến mọi người trong phòng giật mình.

  • She suddenly realized her mistake and quickly corrected it.

    Cô ấy đột nhiên nhận ra lỗi của mình và nhanh chóng sửa lại.

  • The power suddenly went out, plunging the room into darkness.

    Đột nhiên mất điện, căn phòng chìm vào bóng tối.

  • He suddenly felt dizzy and had to sit down.

    Anh đột nhiên cảm thấy chóng mặt và phải ngồi xuống.

  • The baby suddenly started crying, seemingly out of nowhere.

    Đứa bé đột nhiên bắt đầu khóc, dường như không có lý do gì cả.

  • I suddenly heard a loud noise coming from upstairs.

    Tôi đột nhiên nghe thấy một tiếng động lớn phát ra từ trên lầu.

  • The clouds suddenly darkened, signaling an incoming storm.

    Những đám mây đột nhiên tối sầm lại, báo hiệu một cơn bão sắp tới.

  • The news suddenly broke, leaving the room stunned with disbelief.

    Tin tức này đột nhiên được lan truyền, khiến cả phòng choáng váng vì không tin nổi.