Definition of unlawful

unlawfuladjective

bất hợp pháp

/ʌnˈlɔːfl//ʌnˈlɔːfl/

"Unlawful" is a combination of the prefix "un-", meaning "not" or "opposite of," and the noun "lawful." "Lawful" originates from the Old English words "lāw" (law) and "-ful" (full of or characterized by). Therefore, "unlawful" literally means "not according to law" or "contrary to the law." It signifies an action, behavior, or state that violates legal norms and regulations.

Summary
type tính từ
meaningkhông hợp pháp, phi pháp, bất chính
exampleunlawful union: sự kết hôn không hợp pháp
exampleunlawful means: những thủ đoạn bất chính
exampleunlawful child: con đẻ hoang
namespace
Example:
  • The actions of the company were found to be unlawful as they violated several consumer protection laws.

    Hành động của công ty này bị coi là bất hợp pháp vì vi phạm một số luật bảo vệ người tiêu dùng.

  • Smoking in a hospital is strictly unlawful and violators can be fined heavily.

    Hút thuốc trong bệnh viện là hành vi nghiêm cấm và người vi phạm có thể bị phạt rất nặng.

  • Driving under the influence of alcohol or drugs is deemed as unlawful and can lead to severe legal consequences.

    Lái xe khi sử dụng rượu bia hoặc ma túy được coi là hành vi vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

  • Use of copyrighted material without permission is considered unlawful and can result in litigation.

    Việc sử dụng tài liệu có bản quyền mà không được phép được coi là bất hợp pháp và có thể dẫn đến kiện tụng.

  • The practice of bribing officials for personal gain is considered unlawful and is a serious violation of governance norms.

    Việc hối lộ quan chức để trục lợi cá nhân được coi là hành vi vi phạm pháp luật và vi phạm nghiêm trọng các chuẩn mực quản trị.

  • Failure to pay income tax within the stipulated time is regarded as unlawful and attracts penal interest.

    Việc không nộp thuế thu nhập trong thời hạn quy định sẽ bị coi là vi phạm pháp luật và phải chịu hình phạt.

  • The operation of a business without obtaining the required licenses and permits is regarded as unlawful and can be shut down.

    Việc kinh doanh mà không có giấy phép và giấy phép cần thiết sẽ bị coi là bất hợp pháp và có thể bị đóng cửa.

Related words and phrases