Definition of brusquely

brusquelyadverb

rất nhiều

/ˈbruːskli//ˈbrʌskli/

The word "brusquely" originates from the Old French word "brusque," which itself comes from the Middle French word "brusque," meaning "rough, abrupt." The term "brusque" likely arose from the Old French word "broche," which meant "spit" or "skewer," implying a sharp, pointed object. Over time, this sense of "sharp" transitioned to describing a person's manner as being abrupt and harsh. The English word "brusquely" was adopted from "brusque" in the 17th century.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem brusque
namespace
Example:
  • The sales associate brusquely informed the customer that the item was out of stock.

    Nhân viên bán hàng đột nhiên thông báo với khách hàng rằng mặt hàng đó đã hết hàng.

  • The boss' brusque demeanor intimidated the new hire on their first day.

    Thái độ thô lỗ của ông chủ khiến nhân viên mới cảm thấy sợ hãi vào ngày đầu tiên đi làm.

  • The doctor brusquely dismissed the patient's concerns and wrote a prescription for medication.

    Bác sĩ đã thẳng thừng bác bỏ mối lo ngại của bệnh nhân và kê đơn thuốc.

  • The subway conductor brusquely warned the passengers to step back from the closing doors.

    Người soát vé tàu điện ngầm đột nhiên cảnh báo hành khách tránh xa khỏi cánh cửa đang đóng.

  • The airport security officer brusquely questioned the traveler's reasons for carrying a certain item in their luggage.

    Nhân viên an ninh sân bay đã thô lỗ hỏi lý do hành khách mang theo một vật dụng nào đó trong hành lý.

  • The police officer brusquely ordered the car driver to pull over and exit the vehicle.

    Viên cảnh sát đã ra lệnh một cách thô bạo cho tài xế xe ô tô dừng lại và ra khỏi xe.

  • The librarian brusquely shushed the chatty patron, reminding them of the library's strict rules.

    Người thủ thư đột nhiên ra hiệu cho vị khách hay nói chuyện kia im lặng, nhắc nhở họ về những quy định nghiêm ngặt của thư viện.

  • The server brusquely took the patron's poorly written restaurant complaint and promised to investigate.

    Người phục vụ đã nhanh chóng tiếp nhận lời phàn nàn của khách hàng về nhà hàng và hứa sẽ điều tra.

  • The builder brusquely dismissed the homeowner's complaints about the quality of the work and demanded payment in full.

    Người xây dựng đã thẳng thừng bác bỏ những lời phàn nàn của chủ nhà về chất lượng công trình và yêu cầu thanh toán đầy đủ.

  • The teacher brusquely pointed out the student's mistake during the class presentation.

    Giáo viên đã chỉ ra lỗi sai của học sinh một cách thô lỗ trong buổi thuyết trình trên lớp.