Definition of pejorative

pejorativeadjective

hàng hóa

/pɪˈdʒɒrətɪv//pɪˈdʒɔːrətɪv/

The word "pejorative" has a fascinating origin. It comes from the Latin words "pejor," meaning "worse," and "arius," meaning "pertaining to." In the 16th century, the term "pejorarian" emerged, which referred to a debasing or degrading sense. Over time, the word evolved into "pejorative," which now means a term or expression that has a negative or derogatory connotation, often intended to belittle or diminish someone or something. In modern usage, pejoratives can take many forms, from slang terms to euphemisms, and may be used intentionally or unintentionally. For example, using a racial slur is an obvious pejorative, while a term like "downsizing" (meaning layoffs) is often argued to be a pejorative used to soften the harsh reality of job loss. Understanding the etymology of "pejorative" can help us better appreciate the complex ways language can be used to convey meaning and intention.

Summary
type tính từ
meaningcó nghĩa xấu (từ)
type danh từ
meaningtừ có nghĩa xấu
namespace
Example:
  • The criticism of the politician's proposals was very pejorative, often resorting to ad hominem attacks and exaggerated claims.

    Những lời chỉ trích đề xuất của các chính trị gia thường mang tính miệt thị, thường dùng đến các cuộc tấn công cá nhân và tuyên bố phóng đại.

  • The editor's feedback on my article was predominantly pejorative, focusing on the things I could improve upon rather than the positive aspects.

    Phản hồi của biên tập viên về bài viết của tôi chủ yếu mang tính chê bai, tập trung vào những điều tôi có thể cải thiện thay vì những khía cạnh tích cực.

  • The pejorative language used by the opposition party in their speeches only served to alienate potential voters and stir up negative emotions.

    Ngôn ngữ miệt thị mà đảng đối lập sử dụng trong các bài phát biểu của họ chỉ nhằm mục đích gây mất lòng cử tri tiềm năng và khơi dậy những cảm xúc tiêu cực.

  • The frequent use of pejorative terms by the Sales Director in meetings with the team demotivated and discouraged them from contributing their ideas positively.

    Việc Giám đốc bán hàng thường xuyên sử dụng những thuật ngữ miệt thị trong các cuộc họp với nhóm đã làm giảm động lực và ngăn cản họ đóng góp ý tưởng một cách tích cực.

  • The feedback on her presentation was overly pejorative, causing her to doubt her capabilities and lose confidence in herself.

    Phản hồi về bài thuyết trình của cô ấy quá mang tính miệt thị, khiến cô ấy nghi ngờ khả năng của mình và mất tự tin vào bản thân.

  • The politicians' use of pejorative epithets during debates negated the potential for productive discussion and debate, causing a hostile and antagonistic atmosphere.

    Việc các chính trị gia sử dụng những từ ngữ miệt thị trong các cuộc tranh luận đã phủ nhận tiềm năng thảo luận và tranh luận hiệu quả, gây ra bầu không khí thù địch và đối kháng.

  • The disparaging comments made by her colleagues about her idea were overly pejorative, making it difficult for her to convince them of its merits.

    Những bình luận chê bai của đồng nghiệp về ý tưởng của bà mang tính xúc phạm quá mức, khiến bà khó có thể thuyết phục họ về giá trị của nó.

  • Despite the huge potential of the technology, the media outlets' coverage of it remained predominantly pejorative, focusing on the potential risks and drawbacks.

    Bất chấp tiềm năng to lớn của công nghệ này, phạm vi đưa tin của các phương tiện truyền thông vẫn chủ yếu mang tính miệt thị, tập trung vào những rủi ro và nhược điểm tiềm ẩn.

  • The media's pejorative reporting of the government's policies only served to polarize opinion and exacerbate divisions in society.

    Những bản tin mang tính miệt thị của giới truyền thông về các chính sách của chính phủ chỉ làm chia rẽ dư luận và làm trầm trọng thêm sự chia rẽ trong xã hội.

  • The use of pejorative labels to describe people on the basis of their ethnicity, gender, or sexual orientation only serves to perpetuate prejudice and hatred.

    Việc sử dụng các nhãn hiệu miệt thị để mô tả mọi người dựa trên dân tộc, giới tính hoặc khuynh hướng tình dục của họ chỉ làm gia tăng định kiến ​​và thù hận.