Definition of disparaging

disparagingadjective

chê bai

/dɪˈspærɪdʒɪŋ//dɪˈspærɪdʒɪŋ/

The word "disparaging" comes from the Latin word "disparāre," meaning "to make unequal" or "to separate." This is further broken down into "dis-" meaning "apart" and "parāre" meaning "to prepare" or "to make ready." Over time, "disparare" evolved to mean "to make different" and later "to undervalue" or "to speak ill of." The English word "disparaging" emerged in the 15th century, inheriting this meaning of criticizing or belittling something or someone.

Summary
type tính từ
meaninglàm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh
meaninggièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị
namespace
Example:
  • The manager's disparaging remarks about the employee's performance in front of their colleagues affected their confidence and motivation.

    Những lời nhận xét chê bai của người quản lý về hiệu suất làm việc của nhân viên trước mặt đồng nghiệp đã ảnh hưởng đến sự tự tin và động lực của họ.

  • Some people use disparaging language to put down others, especially those who are different from them.

    Một số người sử dụng ngôn ngữ khinh miệt để hạ thấp người khác, đặc biệt là những người khác biệt với họ.

  • The author's disparaging review of the book just made me want to read it even more.

    Bài đánh giá chê bai của tác giả về cuốn sách chỉ khiến tôi muốn đọc nó nhiều hơn nữa.

  • His disparaging comments about the opposing team's strategies were hasty and unfounded.

    Những bình luận chê bai của ông về chiến lược của đội đối phương là vội vàng và vô căn cứ.

  • The disparaging tone in her voice suggested that she didn't really believe in her own argument.

    Giọng điệu khinh thường trong giọng nói của cô cho thấy cô không thực sự tin vào lập luận của chính mình.

  • The criticism was disparaging, but the author didn't let it discourage them from continuing their work.

    Những lời chỉ trích mang tính chê bai, nhưng tác giả không để điều đó làm nản lòng họ và ngừng tiếp tục công việc của mình.

  • She couldn't stand his disparaging attitude towards her ideas and suggestions.

    Cô không thể chịu được thái độ coi thường của anh đối với những ý tưởng và đề xuất của cô.

  • The disparaging remarks towards the artist's work were a disgrace to the community's appreciation for the arts.

    Những lời nhận xét mang tính chê bai tác phẩm của nghệ sĩ là sự sỉ nhục đối với lòng trân trọng của cộng đồng dành cho nghệ thuật.

  • His disparaging commentary about her lifestyle made her question his true intentions.

    Những lời bình luận khinh thường của anh về lối sống của cô khiến cô nghi ngờ ý định thực sự của anh.

  • The disparaging tone in his response made her doubt his sincerity.

    Giọng điệu khinh thường trong câu trả lời của anh khiến cô nghi ngờ sự chân thành của anh.

Related words and phrases

All matches