Definition of scurrilous

scurrilousadjective

thô lỗ

/ˈskʌrələs//ˈskɜːrələs/

The word "scurrilous" is derived from the Middle English word "skyrulen," which meant "lascivious," "bawdy," or "lewd." The term eventually evolved to refer to indecent or obscene speech or writings. In the late 16th century, it took on the meaning of "calumnious," or "spreading false reports and rumors to defame someone." The exact origin of "scurrilous" is uncertain, but it is believed to share a similar root with "scurril," an archaic word meaning "rude" or "obscene." The word "scurrilous" gained popularity after being extensively used in English literature during the Renaissance period, particularly in the plays of William Shakespeare. It has also been used to describe the works of celebrated satirists such as Jonathan Swift and Alexander Pope in the 18th century. In modern English, "scurrilous" continues to be used to describe behavior or speech that is malicious, false, and calumnious, with connotations of indecency and vulgarity. Its use has broadened to include more general negative adjectives, such as "disgraceful," "shameful," or "odious." However, because of its historical and literary associations, "scurrilous" still retains a more specific sense of literary and cultural critique.

Summary
type tính từ
meaningtục tĩu, thô bỉ, lỗ mãng
namespace
Example:
  • The tabloid's expose on the politician was scurrilous, filled with false accusations and misinformation.

    Bài báo lá cải vạch trần chính trị gia này đầy rẫy những lời buộc tội sai sự thật và thông tin sai lệch.

  • The blogger's scurrilous comments about the CEO's character have led to a steep drop in the company's share price.

    Những bình luận khiếm nhã của blogger về nhân cách của CEO đã khiến giá cổ phiếu của công ty giảm mạnh.

  • The critic's scurrilous review of the play was purely a personal vendetta against the director.

    Bài phê bình khiếm nhã về vở kịch của nhà phê bình này hoàn toàn là sự trả thù cá nhân đối với đạo diễn.

  • The opposing candidate's scurrilous ads against my client have resorted to slander and insults.

    Những quảng cáo bôi nhọ thân chủ của tôi của ứng cử viên đối lập đã chuyển sang phỉ báng và lăng mạ.

  • The journalist's scurrilous article about the celebrity's private life invaded her privacy and caused unnecessary distress.

    Bài viết tục tĩu của nhà báo về đời tư của người nổi tiếng đã xâm phạm quyền riêng tư của cô và gây ra sự đau khổ không đáng có.

  • The scurrilous rumor that the athlete doped during the Olympics was completely unfounded.

    Tin đồn thất thiệt rằng vận động viên này đã sử dụng doping trong Thế vận hội là hoàn toàn vô căn cứ.

  • The company's scurrilous emails to their competitors contained false accusations and designed to damage their reputation.

    Những email tục tĩu mà công ty gửi cho đối thủ cạnh tranh chứa đựng những lời buộc tội sai sự thật và nhằm mục đích làm tổn hại đến danh tiếng của họ.

  • The scurrilous language used in the political debate crossed a line and demonstrated a lack of professionalism.

    Ngôn ngữ tục tĩu được sử dụng trong cuộc tranh luận chính trị đã vượt quá giới hạn và thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp.

  • The sensationalist news station's scurrilous reports about the natural disaster ignored the facts and caused undue alarm.

    Những bản tin giật gân về thảm họa thiên nhiên của đài truyền hình đã bỏ qua sự thật và gây ra sự lo lắng không đáng có.

  • The scurrilous blog post about the charity's mismanagement of funds did not disclose the author's own financial ties to a competing organization.

    Bài đăng trên blog đầy tính phỉ báng về việc quản lý quỹ kém của tổ chức từ thiện này không tiết lộ mối quan hệ tài chính của tác giả với một tổ chức đối thủ.