đang mất giá trị
/ˈdeprəkeɪtɪŋ//ˈdeprəkeɪtɪŋ/The word "deprecating" has a rich etymology. It originated in the 15th century from the Latin "deprecare," which means "to beg or entreat against" or "to pray against." This Latin phrase was used to describe a formal prayer or petition asking for something to be cancelled or avoided. In English, the word "deprecating" emerged in the 14th century with a sense of "showing humility or modesty" or "expressing reluctance or hesitation." Over time, the word's meaning expanded to include "expressing criticism or disparagement" or "-downplaying" someone's achievements. In modern usage, "deprecating" often connotes a sense of modesty, humility, or self-effacement, as in "the deprecating tone used by the comedian to deflect praise."
Giọng điệu chê bai của người quản lý cho thấy ông không ấn tượng với màn trình diễn của đội.
Những lời bình luận chê bai của cô khiến các thành viên khác trong nhóm cảm thấy ngại ngùng và thiếu tự tin.
Sự hài hước châm biếm của tác giả đã mang đến một bước ngoặt bất ngờ cho câu chuyện.
Anh ta bác bỏ ý tưởng của cô bằng một cái phẩy tay tỏ vẻ chê bai.
Cách cô ấy nói về những thành tựu của mình một cách khiêm tốn thật đáng ngạc nhiên và đáng ngưỡng mộ.
Nụ cười khinh thường trên khuôn mặt anh ta dường như che giấu một cảm giác bất an sâu sắc hơn.
Tiếng cười khinh thường của cô vừa mang vẻ thích thú vừa có chút chỉ trích.
Thái độ coi thường tình yêu của nhân vật này khiến người xem có phần thất vọng.
Những nhận xét chê bai của ông về chất lượng công việc khiến các đồng nghiệp cảm thấy nản lòng.
Giọng điệu chê bai của cô cho thấy cô đang thất vọng về bản thân vì đã mắc lỗi.
All matches