Definition of secrecy

secrecynoun

bí mật

/ˈsiːkrəsi//ˈsiːkrəsi/

The word "secrecy" derives from the Middle English "secrete," meaning "hidden, concealed." This term, in turn, can be traced back to the Old French "secrete," which is a combination of two root words: "secs" and "ret," both meaning "dry" and "retreat," respectively. In medieval times, as scholars worked in monasteries or hermitages, they would often retreat to secluded chambers or dry places to pore over their texts in secret, known as "secret places." Hence, the process of concealing knowledge, as well as the place in which it is hidden, became associated with the word "secrecy." Over time, the meaning of the term evolved to include any information that is hidden or kept confidential, whether it be in a specific location or not.

Summary
type danh từ
meaningtính kín đáo; sự giữ bí mật
exampleto rely on somebody's secrecy: tin ở tính kín đáo của ai
exampleto promise secrecy: hứa giữ bí mật
meaningsự giấu giếm, sự bí mật
examplethere can be no secrecy about it: không thể giấu giếm được việc đó
examplein secrecy: bí mật
namespace
Example:
  • The intelligence agency operated in secrecy, keeping their operations hidden from the public eye.

    Cơ quan tình báo hoạt động bí mật, giữ bí mật các hoạt động của mình khỏi sự chú ý của công chúng.

  • The manager emphasized the importance of maintaining secrecy about the company's upcoming product launch.

    Người quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ bí mật về việc ra mắt sản phẩm sắp tới của công ty.

  • The witness agreed to keep the details of the investigation shrouded in secrecy.

    Nhân chứng đã đồng ý giữ bí mật thông tin chi tiết về cuộc điều tra.

  • The diplomats negotiated behind closed doors, embracing the principle of secrecy.

    Các nhà ngoại giao đàm phán kín, tuân thủ nguyên tắc giữ bí mật.

  • The police department stressed the need for secrecy in the high-profile criminal case.

    Sở cảnh sát nhấn mạnh đến sự cần thiết phải giữ bí mật trong vụ án hình sự nghiêm trọng này.

  • To preserve secrecy, the lawyer advised her client to refrain from sharing confidential information.

    Để giữ bí mật, luật sư khuyên thân chủ của mình không nên chia sẻ thông tin bí mật.

  • The government's top-secret mission was carried out with utmost secrecy to avoid any leaks or breaches.

    Nhiệm vụ tuyệt mật của chính phủ được thực hiện một cách tối mật để tránh rò rỉ hoặc vi phạm.

  • The doctor-patient relationship maintained a veil of secrecy as confidentiality was of the utmost importance.

    Mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân được duy trì trong sự bí mật vì tính bảo mật là vô cùng quan trọng.

  • The suspect's silence was laced with an undercurrent of secrecy, masking the truth from the investigators.

    Sự im lặng của nghi phạm ẩn chứa một sự bí mật nào đó, che giấu sự thật khỏi các nhà điều tra.

  • The patient's medical history was kept in strict secrecy to protect their privacy and dignity.

    Bệnh sử của bệnh nhân được giữ bí mật tuyệt đối để bảo vệ sự riêng tư và phẩm giá của họ.