khởi đầu
/ˈaʊtset//ˈaʊtset/The word "outset" originates from the Old English phrase "utsettan," meaning "to set out" or "to put forth." This phrase, in turn, combines the Old English words "ut" (out) and "settan" (to set). The word "outset" evolved from the past participle of "utsettan," "utsetted," which was used to describe the point at which something was initially set out or begun. Over time, "utsetted" became "outset," retaining the meaning of the starting point or beginning.
Khi bắt đầu dự án, chúng tôi đã tập hợp mọi nguồn lực cần thiết để đảm bảo sự thành công.
Cuộc họp bắt đầu khá căng thẳng khi một số thành viên nêu lên lo ngại về chương trình nghị sự được đề xuất.
Ngay từ đầu, rõ ràng là diễn giả có một thông điệp hấp dẫn để chia sẻ.
Trò chơi bắt đầu bằng một phần hướng dẫn ngắn giúp người chơi làm quen với cơ chế của trò chơi.
Ngay khi thông báo bắt đầu cuộc phiêu lưu được đưa ra, một làn sóng phấn khích đã lan tỏa khắp đám đông.
Mở đầu bài thuyết trình, diễn giả cảm ơn sự có mặt của khán giả.
Khi bắt đầu đàm phán, cả hai bên đều bày tỏ mong muốn đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
Sự khởi đầu của năm học được đánh dấu bằng nhiều hy vọng và kỳ vọng khi học sinh ổn định ở lớp học mới.
Ngay từ đầu, chúng tôi đã biết rằng dự án này sẽ đòi hỏi rất nhiều công sức và sự tận tâm.
Mở đầu buổi lễ là phần giới thiệu khách mời danh dự đặc biệt.