Definition of beginning

beginningnoun

phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu

/bɪˈɡɪnɪŋ/

Definition of undefined

The word "beginning" has a fascinating history rooted in Old English. It comes from the phrase "be-ginnan," which translates to "to begin." This phrase is a combination of the prefix "be-," meaning "to make" or "to cause," and "ginnan," which is related to the word "gin," meaning "to start" or "to give birth." So, "beginning" literally means "causing to start" or "giving birth to something." The word has remained consistent in its meaning over centuries, reflecting the fundamental concept of a starting point.

Summary
type danh từ
meaningphần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
examplefrom beginning to end: từ đầu đến cuối
meaningcăn nguyên, nguyên do
examplewe missed the train and that was the beginning of all our troubles: chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi
meaningbắt đầu của sự kết thúc
namespace

the time when something starts; the first part of an event, a story, etc.

thời điểm một cái gì đó bắt đầu; phần đầu tiên của một sự kiện, một câu chuyện, v.v.

Example:
  • A story has to have a beginning, middle, and end.

    Một câu chuyện phải có phần mở đầu, phần giữa và phần kết thúc.

  • We missed the beginning of the movie.

    Chúng tôi đã bỏ lỡ phần đầu của bộ phim.

  • She's been working there since the beginning of last summer.

    Cô ấy đã làm việc ở đó từ đầu mùa hè năm ngoái.

  • The birth of their first child marked the beginning of a new era in their married life.

    Sự ra đời của đứa con đầu lòng đánh dấu sự khởi đầu một kỷ nguyên mới trong cuộc sống hôn nhân của họ.

  • We're going to Japan at the beginning of July.

    Chúng tôi sẽ đến Nhật Bản vào đầu tháng 7.

  • The animals were weighed at the beginning and end of the experiment.

    Các con vật được cân vào lúc bắt đầu và kết thúc thí nghiệm.

  • At the beginning of 1836, the work was finished.

    Đầu năm 1836, công việc hoàn thành.

  • Let's start again from the beginning.

    Hãy bắt đầu lại từ đầu.

  • I've read the whole book from beginning to end and still can't understand it.

    Mình đã đọc hết cuốn sách từ đầu đến cuối mà vẫn không thể hiểu được.

  • Our position was quite clear from the very beginning.

    Vị trí của chúng tôi đã khá rõ ràng ngay từ đầu.

Extra examples:
  • I'm paid at the beginning of each month.

    Tôi được trả lương vào đầu mỗi tháng.

  • In the beginning I found the course very difficult.

    Lúc đầu tôi thấy khóa học rất khó khăn.

  • I disliked her from the very beginning.

    Tôi không thích cô ấy ngay từ đầu.

  • Tell me the whole story, right from the beginning.

    Kể cho tôi nghe toàn bộ câu chuyện, ngay từ đầu.

  • It was an auspicious beginning to his long career.

    Đó là một khởi đầu tốt lành cho sự nghiệp lâu dài của anh ấy.

the first or early ideas, signs or stages of something

những ý tưởng, dấu hiệu hoặc giai đoạn đầu tiên hoặc ban đầu của một cái gì đó

Example:
  • Did democracy have its beginnings in ancient Greece?

    Nền dân chủ có bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại không?

  • The company has grown from humble beginnings.

    Công ty đã phát triển từ sự khởi đầu khiêm tốn.

  • The beginning of the novel introduces the main character, who is a struggling writer.

    Phần đầu của tiểu thuyết giới thiệu nhân vật chính, một nhà văn đang gặp khó khăn.

  • At the beginning of the year, I set ambitious goals for personal growth and career advancement.

    Vào đầu năm, tôi đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng cho sự phát triển bản thân và thăng tiến trong sự nghiệp.

  • The beginning of our trip was marked by excitement and anticipation as we set off on our adventure.

    Chuyến đi của chúng tôi bắt đầu bằng sự phấn khích và mong đợi khi bắt đầu cuộc phiêu lưu.

  • The beginning of the race saw all the competitors gathered at the starting line, eager to cross the finish line first.

    Khi cuộc đua bắt đầu, tất cả các vận động viên đều tập trung tại vạch xuất phát, háo hức để về đích đầu tiên.

  • The beginning of the meeting was dominated by awkward silence as attendees shuffled uncomfortably in their seats.

    Buổi họp bắt đầu trong sự im lặng ngượng ngùng khi những người tham dự xáo trộn một cách không thoải mái trên ghế ngồi.

  • The beginning of the journey was turbulent as the airplane encountered severe turbulence, causing passengers to grip their seats tightly.

    Chuyến bay bắt đầu khá hỗn loạn khi máy bay gặp phải sự nhiễu động nghiêm trọng, khiến hành khách phải bám chặt vào ghế.

  • The beginning of the class was dedicated to an icebreaker activity to help students get to know each other.

    Buổi học bắt đầu bằng hoạt động phá băng để giúp học sinh làm quen với nhau.

  • The beginning of the discussion was marked by passionate arguments as each speaker vied for the floor.

    Buổi thảo luận bắt đầu bằng những cuộc tranh luận sôi nổi khi mỗi diễn giả đều tranh nhau phát biểu.

Extra examples:
  • The society had its early beginnings in discussion groups.

    Xã hội đã có sự khởi đầu ban đầu trong các nhóm thảo luận.

  • a custom that traces its beginnings to the 15th century

    một phong tục có nguồn gốc từ thế kỷ 15

  • He built up his multimillion-pound music business from small beginnings.

    Anh ấy đã xây dựng công việc kinh doanh âm nhạc trị giá hàng triệu bảng của mình từ những bước khởi đầu nhỏ.

Related words and phrases

All matches

Idioms

the beginning of the end
the first sign of something ending
  • The scandal was the beginning of the end of his career as a politician.