Definition of birth

birthnoun

sự ra đời, sự sinh đẻ

/bəːθ/

Definition of undefined

The word "birth" originates from Old English "byrth," which is derived from the Proto-Germanic word "*burthiz," meaning "origin" or "source." This Proto-Germanic word is also the source of the Modern German word "Urzeit," meaning "primitive time" or "origin." The concept of birth as we understand it today, as the process of giving rise to a new individual, is a relatively recent development in human understanding. In ancient cultures, birth was often seen as a reflection of the natural world, with the mother's body being seen as a microcosm of the earth and the baby being born anew, like spring or a new harvest. Over time, the word "birth" has evolved to encompass a broader range of meanings, including spiritual and metaphysical conceptions of origin and beginning. Today, the word "birth" is widely used to describe the moment when a new human life begins, and is often associated with celebrations and rituals marking the arrival of a new child.

Summary
type danh từ
meaningsự sinh đẻ
meaningsự ra đời; ngày thành lập
examplethe birth of the emocratic Republic of Vietnam: ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà
meaningdòng dõi
exampleChinese by birth: dòng dõi người Trung quốc
namespace

the time when a baby is born; the process of being born

thời điểm em bé chào đời; quá trình được sinh ra

Example:
  • The baby weighed three kilos at birth.

    Bé nặng 3kg khi chào đời.

  • Global life expectancy at birth is about 72 years.

    Tuổi thọ toàn cầu khi sinh là khoảng 72 tuổi.

  • John was present at the birth of both his children.

    John đã có mặt khi cả hai đứa con của anh chào đời.

  • It was a difficult birth.

    Đó là một ca sinh nở khó khăn.

  • a hospital/home birth

    sinh tại bệnh viện/tại nhà

  • Mark has been blind from birth.

    Mark bị mù từ khi mới sinh ra.

  • Please state your date and place of birth.

    Vui lòng cho biết ngày và nơi sinh của bạn.

  • They are at increased risk of low birth weight.

    Họ có nguy cơ cao bị nhẹ cân khi sinh.

  • You need to show a copy of your birth certificate.

    Bạn cần xuất trình bản sao giấy khai sinh của mình.

  • The risk of premature birth increases markedly after 35.

    Nguy cơ sinh non tăng rõ rệt sau tuổi 35.

  • Please provide your complete birth name and birth date.

    Vui lòng cung cấp tên khai sinh đầy đủ và ngày sinh của bạn.

Extra examples:
  • He was anxiously awaiting the birth of his child.

    Anh ấy đang háo hức chờ đợi ngày đứa con của mình chào đời.

  • They recently celebrated the birth of their second daughter.

    Gần đây họ đã kỷ niệm sự ra đời của cô con gái thứ hai.

  • You should prepare a birth plan with your obstetrician.

    Bạn nên lập kế hoạch sinh nở cùng bác sĩ sản khoa.

  • Better living conditions mean more live births and fewer stillbirths.

    Điều kiện sống tốt hơn có nghĩa là có nhiều ca sinh sống hơn và ít thai chết lưu hơn.

  • a registry of births, marriages and deaths

    sổ đăng ký khai sinh, kết hôn và tử vong

the beginning of a new situation, idea, place, etc.

sự khởi đầu của một tình huống, ý tưởng, địa điểm mới, v.v.

Example:
  • This declaration marked the birth of a new society in South Africa.

    Tuyên bố này đánh dấu sự ra đời của một xã hội mới ở Nam Phi.

  • He was a medical student years before the birth of psychoanalysis.

    Ông là sinh viên y khoa nhiều năm trước khi ngành phân tâm học ra đời.

a person’s origin or the social position of their family

nguồn gốc của một người hoặc vị trí xã hội của gia đình họ

Example:
  • Anne was French by birth but lived most of her life in Italy.

    Anne sinh ra là người Pháp nhưng sống phần lớn cuộc đời ở Ý.

  • a woman of noble birth

    một người phụ nữ xuất thân cao quý

Idioms

give birth (to somebody/something)
(figurative)to produce a baby or young animal
  • She died shortly after giving birth.
  • Mary gave birth to a healthy baby girl.
  • It was the study of history that gave birth to the social sciences.