bắt đầu
/ˈɒnset//ˈɑːnset/The word "onset" originated from the Old English word "onsett," meaning "attack" or "assault." It combined the prefix "on" meaning "toward" or "upon" with the Old English word "settan" meaning "to place" or "to set." Over time, the meaning of "onset" evolved to encompass the beginning of any event, particularly something sudden or powerful. This shift in meaning likely occurred because the initial "attack" was often the start of a larger conflict or experience.
Các triệu chứng xuất hiện đột ngột và tình trạng bệnh nhân xấu đi nhanh chóng.
Mùa xuân đến mang theo sự bùng nổ của màu xanh tươi tắn của cây cối.
Mùa đông bắt đầu dẫn đến sự thay đổi đáng kể về cảnh quan khi tuyết và băng bao phủ mặt đất.
Màn đêm buông xuống được đánh dấu bằng sự giảm dần ánh sáng khi mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời.
Quá trình chuyển dạ bắt đầu bằng những cơn co thắt dữ dội và ngày càng thường xuyên hơn.
Sự khởi đầu của tuổi dậy thì báo hiệu sự thay đổi đáng kể trong quá trình phát triển thể chất và cảm xúc của một người.
Sự xuất hiện của những đám mây đen là dấu hiệu cảnh báo cơn bão sắp tới.
Tình trạng mất ngủ khiến người bệnh cảm thấy kiệt sức vào ban ngày.
Những cơn mưa đầu mùa đã làm dịu đi vùng đất khô cằn, báo hiệu sự bắt đầu của một mùa vụ mới.
Sự ra đời của công nghệ đã có những tác động đáng kể đến xã hội, làm thay đổi cách con người giao tiếp, làm việc và sống.